Culture là một khái niệm rộng lớn, bao hàm phong tục, giá trị, truyền thống và các hình thức nghệ thuật độc đáo, đặc trưng cho một cộng đồng hoặc nhóm xã hội cụ thể. Đây không chỉ là tập hợp những yếu tố hữu hình như trang phục, ẩm thực hay kiến trúc, mà còn phản ánh những giá trị cốt lõi, tư duy và chuẩn mực hành xử của con người trong đời sống hàng ngày. Cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu chủ đề từ vựng này trong bài viết bên dưới !
Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà
Mục lục bài viết
Một số từ vựng cơ bản chủ đề Culture
HERITAGE
- HERITAGE (di sản) ám chỉ các giá trị vật chất và phi vật chất được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- Ví dụ: UNESCO protects many heritage sites around the world.
TRADITION
- TRADITION (truyền thống) là những thói quen, phong tục hoặc niềm tin đã tồn tại lâu đời trong một cộng đồng.
- Ví dụ: Traditional festivals reflect the cultural identity of a nation.
CULTURAL DIVERSITY
- CULTURAL DIVERSITY (đa dạng văn hóa) đề cập đến sự phong phú của các nền văn hóa khác nhau trong một xã hội.
- Ví dụ: Cultural diversity promotes mutual understanding and respect.
Từ vựng nâng cao về sự về đa dạng văn hoá
CULTURAL IDENTITY
- CULTURAL IDENTITY (bản sắc văn hóa) là các đặc điểm văn hóa giúp phân biệt một cộng đồng hoặc quốc gia.
- Ví dụ: Cultural identity is shaped by language, traditions, and historical experiences.
FOLKLORE
- FOLKLORE (văn hóa dân gian) là tập hợp các câu chuyện, truyền thuyết và phong tục truyền thống của một dân tộc.
- Ví dụ: Folklore reflects the collective wisdom of ancient communities.
CULTURAL HYBRIDIZATION
- CULTURAL HYBRIDIZATION (lai tạo văn hóa) là sự kết hợp các yếu tố từ nhiều nền văn hóa khác nhau để tạo thành cái mới.
- Ví dụ: Cultural hybridization often occurs in urban areas with diverse populations.
TRANSCULTURATION
- TRANSCULTURATION (giao thoa văn hóa) là quá trình trao đổi và hấp thụ giữa các nền văn hóa.
- Ví dụ: Transculturation has enriched the global art scene.
CULTURAL IMPERIALISM
- CULTURAL IMPERIALISM (chủ nghĩa đế quốc văn hóa) đề cập đến sự áp đặt văn hóa của một quốc gia mạnh mẽ lên quốc gia yếu hơn.
- Ví dụ: Cultural imperialism can erode indigenous traditions and values.
CULTURAL SENSITIVITY
- CULTURAL SENSITIVITY (nhạy cảm văn hóa) là sự nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
- Ví dụ: Cultural sensitivity is vital for effective international business communication.
Từ vựng về các khía cạnh văn hóa (Culture) khác
CULTURAL LANDMARKS
- CULTURAL LANDMARKS (dấu mốc văn hóa) là các công trình hoặc địa danh đại diện cho một nền văn hóa.
- Ví dụ: Cultural landmarks attract millions of tourists every year.
CULTURAL PROTOCOLS
- CULTURAL PROTOCOLS (nghi thức văn hóa) là các quy định hoặc phong tục được tuân thủ trong các hoạt động văn hóa.
- Ví dụ: Observing cultural protocols shows respect for local traditions.
LINGUISTIC DIVERSITY
- LINGUISTIC DIVERSITY (đa dạng ngôn ngữ) là sự phong phú về ngôn ngữ trong một khu vực hoặc cộng đồng.
- Ví dụ: Linguistic diversity contributes to the richness of human expression.
CULTURAL RESILIENCE
- CULTURAL RESILIENCE (khả năng phục hồi văn hóa) là khả năng duy trì và phát triển văn hóa sau các biến động xã hội hoặc kinh tế.
- Ví dụ: Cultural resilience ensures the survival of traditions over generations.
CULTURAL INTEGRITY
- CULTURAL INTEGRITY (toàn vẹn văn hóa) là sự duy trì các giá trị và truyền thống nguyên bản của một nền văn hóa.
- Ví dụ: Cultural integrity is essential for preserving indigenous heritage.
Việc học từ vựng chủ đề Culture không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa mà còn mở rộng khả năng giao tiếp và kết nối trong môi trường quốc tế. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích để áp dụng vào học tập và công việc.