ĐỀ THI 

Dưới đây là đề thi tham khảo THPT đề số 24 giúp học sinh luyện tập môn tiếng ANh Thi Tốt nghiệp Đề 1

ĐÁNH GIÁ CHUNG

Đề thi minh họa được thiết kế chặt chẽ, khoa học và bám sát định hướng đánh giá năng lực của chương trình THPT mới. Mặc dù mới xem một phần của đề, nhưng có thể thấy rõ sự đầu tư nghiêm túc về cấu trúc, nội dung và mức độ phân hóa.

Trước hết, hình thức và bố cục đề rõ ràng, các dạng bài quen thuộc với học sinh THPT như: ngữ âm, từ vựng – ngữ pháp, điền từ, sắp xếp câu, đọc hiểu… được sắp xếp hợp lý, giúp thí sinh dễ theo dõi và làm bài mạch lạc.

Nội dung câu hỏi sử dụng ngữ cảnh thực tế, gần gũi với đời sống và học tập, đồng thời lồng ghép các chủ đề hiện đại như giáo dục, nghệ thuật, xã hội, môi trường. Điều này không chỉ kiểm tra kiến thức ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng hiểu và vận dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh, đúng với tinh thần đổi mới của kỳ thi.

Về độ khó, đề thể hiện sự cân đối hợp lý: phần lớn câu hỏi ở mức độ cơ bản – thông hiểu, phù hợp với mục tiêu xét tốt nghiệp, đồng thời vẫn có những câu hỏi yêu cầu tư duy ngôn ngữ tốt hơn để phân hóa học sinh khá – giỏi, nhưng không mang tính đánh đố.

PHÂN TÍCH VÀ HƯỚNG DẪN LÀM ĐỀ THPT SỐ 24

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 1 – CÂU SỐ 6 TRONG ĐỀ THPT SỐ 24

(1) cultural → Đáp án B
Cụm “an example of ___ diversity” cần tính từ bổ nghĩa cho danh từ diversity. “cultural diversity” là collocation chuẩn (đa dạng văn hóa). Các phương án khác sai loại từ hoặc nghĩa.

(2) creates → Đáp án B
Câu: embracing multiculturalism enriches our lives and (2) ___ a stronger community. Chủ ngữ là mệnh đề V-ing → động từ chia ngôi số ít, song song với enriches → dùng creates. Các dạng khác phá vỡ cấu trúc song song.

(3) stories → Đáp án A
Cụm liệt kê: traditions, food, and (3) ___ → cần danh từ số nhiều để song song. stories (câu chuyện) phù hợp nội dung văn hóa; storytelling là danh động từ, told/telling sai cấu trúc.

(4) diverse → Đáp án D
Cụm: experience (4) ___ music, dance, and art → cần tính từ bổ nghĩa cho danh từ liệt kê. diverse (đa dạng) là lựa chọn đúng; diversely là trạng từ, diversity là danh từ.

(5) promote → Đáp án A
Cấu trúc: a chance to make new friends and (5) ___ understanding → “to make … and (to) promote …” → động từ nguyên mẫu song song, nên chọn promote. Các đáp án khác sai dạng hoặc chia thì.

(6) shared → Đáp án A
Cụm: celebrate our (6) ___ heritage → “shared heritage” là collocation quen thuộc (di sản chung). sharing/share/shares không phù hợp vì cần tính từ.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 7 – CÂU SỐ 14 TRONG ĐỀ THPT SỐ 24

Question 7: “Many people (7)_____ effective time management…” → Đáp án: A. lack
Giải thích: “lack” nghĩa là thiếu, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc nhiều người không có kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả.
Question 8: “…making a to-do list and (8)_____ the most important tasks first.” → Đáp án: D. tackle
Giải thích: “tackle” nghĩa là xử lý, giải quyết. Người ta thường bắt đầu với những việc quan trọng nhất.
Question 9: “…breaking it into smaller, manageable parts helps (9)_____ progress…” → Đáp án: C. ensure
Giải thích: “ensure” nghĩa là đảm bảo, giúp người làm việc có tiến triển mà không bị quá tải.
Question 10: “Avoid distractions! (10)_____ multitasking, focus on one task…” → Đáp án: A. Instead of
Giải thích: “Instead of” mang nghĩa thay vì làm việc đa nhiệm, hãy tập trung vào một việc.
Question 11: “…focus on one task at a time to (11)_____ your efficiency.” → Đáp án: B. boost
Giải thích: “boost” nghĩa là tăng cường, phù hợp với mục tiêu nâng cao hiệu suất.
Question 12: “…help maintain a higher (12)_____ of productivity.” → Đáp án: A. level
Giải thích: “level” đi với “productivity” để chỉ mức độ năng suất cao hơn.
Question 13:
– Lily: Hi, James! How have you been?
– James: Hi, Lily! I’ve been doing great, just got a new job recently.
– Lily: Really? That’s awesome! What are you doing now?
→ Đáp án: B. b-a-c
Giải thích: Đây là trình tự tự nhiên của một cuộc trò chuyện: hỏi thăm → trả lời → phản hồi.
Question 14:
– Jane: I’m thinking about adopting a pet.
– Tom: That’s a wonderful idea! Have you thought about what kind of pet you want?
– Jane: I’m leaning towards adopting a dog.
– Tom: Dogs are great companions!
– Jane: Yes, I think they’ll fit perfectly with my lifestyle.
→ Đáp án: B. b-a-e-c-d
Giải thích: Trình tự này thể hiện rõ quá trình ra quyết định và phản hồi qua lại.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 15 – CÂU SỐ 17 TRONG ĐỀ THPT SỐ 24

Question 15:
Thư của Catherine gửi Alex, cần sắp xếp theo trình tự hợp lý:
– Cảm ơn → e. Ghi nhận đóng góp → a. Cảm thấy tự tin hơn → b. Hy vọng hợp tác → c. Mời hợp tác tiếp → Đáp án: C. d-e-a-b-c
Giải thích: Trình tự này phản ánh mạch cảm ơn – kết quả – mong muốn hợp tác.
Question 16:
Chủ đề là thói quen lập kế hoạch:
– Giới thiệu tầm quan trọng → a. Cách bắt đầu → b. Lợi ích → d. Đảm bảo tiến độ → e. Hiệu quả lâu dài → Đáp án: C. c-a-b-d-e
Giải thích: Trình tự này thể hiện rõ quá trình và kết quả của việc lên kế hoạch.
Question 17:
Chủ đề là đèn đường năng lượng mặt trời:
– Giới thiệu dự án → d. Lợi ích → b. Phản hồi cư dân → e. Hy vọng lan tỏa → c. Tổng kết → Đáp án: D. a-d-b-e-c
Giải thích: Trình tự này phản ánh đầy đủ tiến trình triển khai, phản hồi và định hướng.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 18 – CÂU SỐ 22 TRONG ĐỀ THPT SỐ 24


ĐÁP ÁN CÂU SỐ 23  – CÂU SỐ 30 TRONG ĐỀ THPT SỐ 24

Question 18: Đáp án đúng là B. It is important to identify your strengths and weaknesses.
Đoạn văn nói về việc tối đa hóa tiềm năng học ngôn ngữ bằng cách áp dụng các chiến lược hiệu quả. Câu tiếp theo đề cập đến việc hiểu phong cách học và đặt mục tiêu rõ ràng. Vì vậy, lựa chọn B là phù hợp nhất vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết điểm mạnh và điểm yếu – một bước thiết yếu để xây dựng kế hoạch học tập cá nhân hóa. Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến việc lập kế hoạch học tập.

Question 19: Đáp án đúng là A. Immerse yourself in the language as much as possible.
Câu này nằm trong đoạn nói về việc luyện tập thường xuyên để cải thiện tiếng Anh. Các ví dụ như đọc sách, xem phim, nghe podcast đều là hình thức “đắm mình” trong ngôn ngữ. Vì vậy, lựa chọn A là phù hợp nhất vì nó bao quát toàn bộ các hoạt động được liệt kê sau đó. Những lựa chọn khác tuy đúng nhưng không bao quát bằng và không liên kết chặt chẽ với nội dung đoạn văn.

Question 20: Đáp án đúng là A. Speaking English fluently requires a lot of practice.
Đoạn này nói về việc cải thiện kỹ năng nói thông qua luyện tập giao tiếp thường xuyên. Câu tiếp theo đề cập đến việc tham gia nhóm trao đổi ngôn ngữ hoặc tìm bạn học để luyện nói. Vì vậy, lựa chọn A là phù hợp nhất vì nó nhấn mạnh vai trò của luyện tập trong việc nói trôi chảy – đúng với nội dung đoạn văn. Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến kỹ năng nói.

Question 21: Đáp án đúng là D. Grammar is the foundation of any language.
Đoạn này nói về tầm quan trọng của việc học ngữ pháp và từ vựng. Câu tiếp theo đề cập đến việc sử dụng sách ngữ pháp, tài nguyên trực tuyến hoặc ứng dụng để nắm vững quy tắc. Vì vậy, lựa chọn D là phù hợp nhất vì nó khẳng định vai trò nền tảng của ngữ pháp trong ngôn ngữ – đúng với nội dung đoạn văn. Các lựa chọn khác không đề cập trực tiếp đến ngữ pháp.

Question 22: Đáp án đúng là D. It’s important to identify your strengths and weaknesses.
Đoạn kết luận nhấn mạnh sự kết hợp giữa luyện tập, học chiến lược và tư duy tích cực. Câu tiếp theo nói rằng nếu áp dụng các chiến lược này, bạn sẽ đạt được mục tiêu học tiếng Anh. Lựa chọn D là phù hợp nhất vì nó quay lại ý tưởng cốt lõi của việc học hiệu quả – hiểu rõ bản thân để học tốt hơn. Các lựa chọn khác không liên kết chặt chẽ với nội dung tổng kết.

Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a practice of green living?
Đáp án đúng: D. Driving more
Trong bài đọc, các thực hành như tái chế, sử dụng năng lượng tái tạo và giảm chất thải đều được đề cập rõ ràng. Tuy nhiên, “driving more” (lái xe nhiều hơn) không hề được nhắc đến và thậm chí đi ngược lại với tinh thần của green living, vì nó làm tăng lượng khí thải carbon. Vì vậy, đây là lựa chọn không phù hợp với lối sống xanh.

Question 24: The word “renewable” in paragraph 2 is closest in meaning to:
Đáp án đúng: B. Endless
Từ “renewable” dùng để mô tả các nguồn năng lượng như mặt trời, gió và thủy điện – những nguồn có thể tái tạo và không bao giờ cạn kiệt. Vì vậy, nghĩa gần nhất của “renewable” là “endless” (vô tận), trái ngược với các từ như “finite” hay “limited”.

Question 25: The word “them” in paragraph 5 refers to:
Đáp án đúng: A. Sustainable practices
Trong đoạn 5, từ “them” xuất hiện trong câu nói về việc giáo dục mọi người về lợi ích của các thực hành bền vững và cách thực hiện chúng. Do đó, “them” ở đây ám chỉ “sustainable practices” – những thực hành bền vững.

Question 26: The word “conserve” in paragraph 3 could be best replaced by:
Đáp án đúng: A. Save
“Conserve” có nghĩa là sử dụng một cách tiết kiệm và hiệu quả, đặc biệt là với tài nguyên như nước và năng lượng. Từ đồng nghĩa phù hợp nhất là “save” (tiết kiệm), trong khi các từ như “waste” hay “deplete” mang nghĩa tiêu cực và không phù hợp.

Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Đáp án đúng: B. Simple actions can lead to significant reductions in consumption
Câu gạch chân nói rằng những hành động đơn giản như tắt đèn hay sửa vòi nước rò rỉ có thể giúp giảm tiêu thụ nước và năng lượng. Câu B diễn đạt lại ý này một cách chính xác và đầy đủ.

Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
Đáp án đúng: B. Sustainable consumption involves choosing environmentally friendly products
Đoạn 3 của bài đọc nói rõ rằng tiêu dùng bền vững bao gồm việc chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường và có nguồn gốc có trách nhiệm. Các lựa chọn khác đều sai hoặc trái với nội dung bài.

Question 29: In which paragraph does the writer mention the economic benefits of green living practices?
Đáp án đúng: D. Paragraph 4
Đoạn 4 đề cập đến việc tiết kiệm tiền điện nước nhờ các hành động như sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng. Đây là lợi ích kinh tế rõ ràng của lối sống xanh.

Question 30: In which paragraph does the writer explore the role of education in green living?
Đáp án đúng: D. Paragraph 5
Đoạn cuối cùng của bài đọc nhấn mạnh vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức trong việc thúc đẩy lối sống xanh. Các chương trình giáo dục và chiến dịch truyền thông được nêu như những cách hiệu quả để lan tỏa thông điệp.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 31 – CÂU SỐ 40 TRONG ĐỀ THPT SỐ 24

Trong bài đọc về urbanization, câu 31 có đáp án đúng là B, vì câu được chèn phù hợp nhất sau phần [II], nơi tác giả đang nói về các tiện ích xã hội mà đô thị mang lại. Ở câu 32, đáp án đúng là B, bởi cụm “plethora of job opportunities” mang nghĩa “nhiều cơ hội việc làm”, tương đương với “abundant job opportunities”. Câu 33 chọn C, vì đại từ “they” trong đoạn 3 đề cập đến những người sống trong khu ổ chuột đang phải đối mặt với điều kiện sống tồi tệ.

Ở câu 34, đáp án đúng là C, do “increased social inequality” không phải là lợi ích mà là tác hại của đô thị hóa. Câu 35 chọn A, vì đoạn 3 tóm tắt các thách thức như quá tải dân số, thiếu dịch vụ công và nhà ở không đầy đủ. Câu 36 có đáp án B, bởi “proliferation” mang nghĩa “sự gia tăng”.

Câu 37 chọn C, vì toàn bài nhấn mạnh tầm quan trọng của quy hoạch đô thị bền vững để giải quyết các vấn đề phát sinh. Ở câu 38, đáp án đúng là B, vì đây là cách diễn đạt lại chính xác nhất câu được gạch chân trong đoạn 4. Câu 39 chọn C, bởi có thể suy ra rằng quy hoạch bền vững giúp giảm bớt tác động tiêu cực của đô thị hóa. Cuối cùng, câu 40 có đáp án B, vì bài đọc tổng hợp cả hai mặt: đô thị hóa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng cũng tạo ra nhiều thách thức xã hội và hạ tầng.

THAM KHẢO THÊM KỸ THUẬT LÀM BÀI THPT

 

Rate this post
.
.
.
.