Trong chương trình tiếng Anh THCS, học sinh bắt đầu tiếp cận nhóm động từ khiếm khuyết (modal verbs) không chỉ để diễn tả khả năng hay nghĩa vụ, mà còn để suy đoán về một tình huống dựa trên thông tin có sẵn. Các cấu trúc như might, may, must be, can’t be đóng vai trò then chốt trong việc hình thành tư duy logic bằng tiếng Anh ở trình độ A1–A2.

Tuy nhiên, trên thực tế giảng dạy THCS, học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt mức độ chắc chắn giữa các modal verbs này. Tài liệu cung cấp nền tảng ngữ pháp quan trọng, nhưng còn mang tính khái quát. Vì vậy, bài viết này nhằm mở rộng kiến thức, giải thích sâu sắc về ngữ nghĩa, cách dùng, và bối cảnh giao tiếp, giúp giáo viên và học sinh THCS vận dụng hiệu quả hơn trong học tập và giao tiếp.

MIGHT (NOT)MAY (NOT) – SUY ĐOÁN KHÔNG CHẮC CHẮN

Khái niệm chung

Theo tài liệu (phần I), mightmay được dùng khi chúng ta nghĩ một việc là đúng hoặc có thể xảy ra, nhưng không chắc chắn

  • S + might / may + V (bare infinitive)
  • S + might not / may not + V

Ví dụ cơ bản:

  • Jenny might be at home.

  • The parcel might not arrive tomorrow.

THCS: Giáo viên nên giải thích might/may như “có thể, nhưng chưa chắc”

Phân biệt mightmay

Về mặt ngữ pháp, mightmay gần như giống nhau về nghĩa trong ngữ cảnh suy đoán. Tuy nhiên, tài liệu chỉ ra một điểm quan trọng:

  • may thường mang sắc thái trang trọng hơn

  • might phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày

Ví dụ trang trọng:

  • Mr Clement may be with a client.

Ví dụ giao tiếp:

  • It might rain later.

THCS: Ở cấp này, không cần ép học sinh phân biệt quá cứng nhắc, chỉ cần hiểu cả hai đều dùng cho “không chắc”.

Might / may nói về hiện tại và tương lai

Một điểm quan trọng trong giảng dạy THCSmightmay không chỉ nói về tương lai, mà còn dùng để suy đoán ở hiện tại.

Ví dụ:

  • She might be ill. (hiện tại)
  • The order may arrive next week. (tương lai)

THCS: Điều này giúp học sinh tránh hiểu sai rằng cứ “tương lai” là phải dùng will.

Might / may trong câu phủ định

Tài liệu cũng nhấn mạnh dạng phủ định might notmay not

Ví dụ:

  • The parcel might not arrive tomorrow.
  • The order may not arrive next week.

Ý nghĩa:

  • Có khả năng không xảy ra
  • Không khẳng định chắc chắn

THCS: Nên luyện cặp câu khẳng định – phủ định để học sinh nắm chắc.

Might / may trong câu hỏi

Theo tài liệu, trong tiếng Anh giao tiếp, chúng ta thường không dùng may/might trong câu nghi vấn

Thay vào đó, dùng:

  • Do you think…?

Ví dụ:

  • Do you think the order will arrive this week?

THCS: Đây là điểm rất quan trọng vì học sinh hay hỏi sai dạng May it arrive…

MUST BE – SUY ĐOÁN GẦN NHƯ CHẮC CHẮN

Ý nghĩa và mức độ chắc chắn

MUST BE được dùng khi chúng ta gần như chắc chắn một điều gì đó là đúng, dựa trên bằng chứng logic

Cấu trúc:

  • S + must be + noun / adjective / prepositional phrase

Ví dụ:

  • You’re very late home. You must be tired.
  • She must be somewhere upstairs.

THCS: Must be = “chắc chắn là” (dựa vào suy luận).

Must be khác might/may như thế nào

So sánh:

  • She might be at home. → có thể
  • She must be at home. → gần như chắc chắn

Điểm khác biệt cốt lõi là mức độ tin tưởng của người nói.

THCS: Nên dùng thang mức độ (0% – 50% – 90%) để minh họa.

Must be dùng cho hiện tại, không dùng cho tương lai xa

Trong chương trình THCS, cần lưu ý rằng must be chủ yếu dùng để suy đoán hiện tại, không dùng cho dự đoán tương lai dài hạn.

Ví dụ đúng:

  • He isn’t answering the phone. He must be busy.

THCS: Điều này giúp tránh lỗi “must be tomorrow”.

CAN’T BE – SUY ĐOÁN CHẮC CHẮN LÀ SAI

Ý nghĩa cơ bản

Theo tài liệu, khi chúng ta gần như chắc chắn một điều gì đó là không đúng, ta dùng can’t be

Cấu trúc:

  • S + can’t be + noun / adjective

Ví dụ:

  • This ring was very cheap, so it can’t be gold.
  • That boy looks like Sam, but it can’t be him.

THCS: Can’t be = “không thể nào là”.

Can’t bemust be – hai mặt đối lập

  • He must be tired. → chắc là đúng
  • He can’t be tired. → chắc là sai

Hai cấu trúc này thường được dạy song song trong chương trình THCS để học sinh hiểu rõ logic suy đoán.

THCS: Dạy theo cặp đối lập giúp ghi nhớ lâu hơn.

BẢNG TỔNG HỢP MỨC ĐỘ CHẮC CHẮN

Mức độ tin chắc Cấu trúc
Thấp might / may
Trung bình might not / may not
Cao must be
Gần như 0 can’t be

THCS: Bảng này rất phù hợp cho ôn tập và kiểm tra A2.

ỨNG DỤNG TRONG GIẢNG DẠY THCS

Trong giảng dạy THCS, học sinh nên 

  • Bám chắc kiến thức cơ bản của modal verbs theo mức độ chắc chắn, không dạy rời rạc
    Gắn với tình huống đời sống: đồ vật, con người, thời tiết khi đặt ví dụ
    So sánh trực tiếp might – must be – can’t be
    Trao đổi với giáo viên trực tiếp giảng dạy để xử lý việc

THCS cần được tiếp cận modal verbs như công cụ suy luận, không chỉ là ngữ pháp.

Các modal verbs might, may, must be, can’t be đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt suy đoán và lập luận logic trong tiếng Anh. Việc nắm vững nhóm cấu trúc này giúp học sinh THCS không chỉ làm tốt bài tập ngữ pháp A1–A2, mà còn phát triển khả năng tư duy và giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Anh, đồng thời phù hợp với các hệ thống học tập hiện đại.

THAM KHẢO THÊM: 

Rate this post
.
.
.
.