Tiếp nối chuỗi bài chia sẻ kiến thức ngữ pháp. Hôm nay Tâm Nghiêm sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan tới ngữ pháp Modal Verbs. Tác dụng chính của Modals – động từ khuyết thiếu chính là giúp người dùng dễ dàng diễn đạt được khả năng, dự định cần thiết. Vậy làm sao để sử dụng ngữ pháp này một cách chuẩn xác? Hãy tập trung bởi một số kiến thức dưới đây không hề dễ đâu nhé!

Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Giải thích chung ngữ pháp Modal Verbs

Định nghĩa

Destination C1-C2 ngữ pháp Modal Verbs
Modal Verbs là gì

Modal verbs (động từ khiếm khuyết hoặc động từ tình thái) là trợ động từ đươc sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính đứng sau nó. Chúng có chức năng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu, bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán,…

Ví dụ: can, could, must, will, shall, ought to,…

Phân loại

Modal Verbs được chia làm 2 loại chính đó là main modalssemi-modals:

  • Main modals là những động từ chỉ có một dạng duy nhất. Chúng không thay đổi dựa trên thì động từ hay chủ ngữ. Main modals bao gồm will, would, can, could, may, might, shall, should, must.
  • Semi modals có ý nghĩa tương tự như main modals tuy nhiên chỉ một số không thay đổi phụ thuộc vào thì động từ hay chủ ngữ. Một số từ có thể kết hợp với main modals để tạo thành một cụm (might have to). Semi modals bao gồm need, ought to, had better, have got.

Tham gia khóa học tiếng Anh tại Tâm Nghiêm để trải nghiệm những kiến thức thú vị và học tập vui vẻ.

Sử dụng Modals dựa trên chức năng và một số lưu ý

Ngữ pháp Modal Verbs – Ability

Ngữ pháp Modal verbs - Ability

*Lưu ý:

  • Dạng phủ định thường thấy gồm 2 từ ví dụ could not. Tuy nhiên riêng phủ định của can có thể viết là cannot.

Ví dụ: I cannot swim although I am 20.

  • Can và Could không thể dùng dưới dạng infinitives. Chúng ta có thể dùng Be Able To để thay thế.

Ví dụ: I’d love to be able to go out with you for dinner.

Ngữ pháp Modal Verbs – Permission

Động từ khuyết thiếu chỉ Permission - sự cho phép
Permission – Sự cho phép

Ngữ pháp Modal verbs - Permission

*Lưu ý:

  • May sẽ lịch sự và trang trọng hơn Could, Could sẽ lịch sự và trang trọng hơn Can

Ví dụ: May I finish watching this before I go to bed?

  • Chúng ta sử dụng Be Allowed To để nói về sự cho phép trong quá khứ thay vì các Modals (ngoại trừ Could)

Ví dụ: I was allowed to go home after finishing homework.

Ngữ pháp Modal Verbs – Advice

Modals Verb diễn tả lời khuyên - Advice
Modals – Advice

Ngữ pháp Modal verbs - Advice

*Lưu ý:

  • Hadn’t Better chỉ được sử dụng trong câu hỏi

Ví dụ: Hadn’t you better do your homework before playing games?

  • Bạn có thể dùng May/Might As Well để đưa ra lời khuyên

Ví dụ: You may as well see that movie immediately.

Ngữ pháp Modal Verbs – Criticism

Ngữ pháp Modal verbs - Criticism

Ngữ pháp Modal Verbs – Obligation

Ngữ pháp Modal verbs - Obligation

*Lưu ý:

Ta thường sử dụng Must khi nói về bổn phận của mình, dùng Have To trong trường hợp bị sai khiến.

  • Susie must improve her English if she wants to go to college.

Sử dụng Have To trong câu hỏi thay cho Must.

  • Do you have to have a degree to be a journalist?

Sử dụng Needn’t Have Done trong trường hợp công việc ta đã làm nhưng không bắt buộc.

  • You needn’t have watered the flowers, for it is going to rain.

Ngữ pháp Modal Verbs – Degrees of Certainty

Mức độ quan trọng - degrees of certainty
Certainty – Mức độ quan trọng

Ngữ pháp Modal verbs - degrees of certainty

Kết luận chung

Bài viết này đã cung cấp cho người học những kiến thức về động từ khuyết thiếu (modal verb) và bán khuyết thiếu (Semi-modal verbs). Kiến thức Modal Verbs là phần ngữ pháp phổ biến, thường gặp trong cả văn nói và văn viết. Người học cần chú ý ghi nhớ và lưu ý cách sử dụng của loại động từ đặc biệt này để tránh nhầm lẫn trong việc làm bài tập và trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!

Tham khảo thêm một số ngữ pháp cơ bản:

Liên từ tương quan Correlative Conjunctions là gì? Cách sử dụng

Câu hỏi đuôi Tag question cách sử dụng | Ngữ pháp cơ bản cho bé

Trật tự tính từ OSASCOMP trong tiếng Anh – Mẹo ghi nhớ

Rate this post
.
.
.
.