Idiom là một trong những kiểu từ vựng rất khó học và cũng khó để ghi nhớ. Tuy nhiên, việc thi cử thì luôn đặt ra những tiêu chẩn nhất định. Dưới đây, Tâm Nghiêm đã liệt kê một số thành ngữ chủ đề Education quen thuộc mà bạn cần nhớ.
Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Mục lục bài viết
Các thành ngữ chủ đề Education
-
-
Các thành ngữ về học tập và kiến thức
-
1. Hit the books: Học một cách chuyên sâu
Example: “I need to hit the books if I want to pass my exams next week.”
2. Learn the ropes: Học từ những điều cơ bản của một cái gì đó
Example: “It took me a while to learn the ropes of my new job.”
3. A wealth of knowledge: Một lượng thông tin lớn hoặc kiến thức chuyên môn
Example: “Professor Smith has a wealth of knowledge about ancient civilizations.”
4. Read between the lines: Hiểu ý nghĩa hoặc ẩn ý
Example: “When reading poetry, it’s important to read between the lines to grasp the deeper themes.”
5. Pick someone’s brain: Hỏi ai đó về thông tin hoặc lời khuyên
Example: “I need to pick your brain about the best study strategies for the upcoming test.”
-
-
Các thành ngữ về thành công và thành tựu
-
1. Pass with flying colors: Đạt thành công một cách dễ dàng và khác biệt
Example: “Sarah passed her driving test with flying colors on her first attempt.”
2. Ace the exam: Đạt được điểm cao trong một bài kiểm tra hoặc kì thi
Example: “I studied all weekend so that I could ace the chemistry exam.”
3. Make the grade: Đáp ứng được một tiêu chuẩn hoặc mức độ thực hiện được yêu cầu
Example: “Only students who make the grade will be eligible for the scholarship.”
4. Pass the test: Thành công trong việc đáp ứng một thử thách hoặc yêu cầu
Example: “Your presentation really passed the test with the board of directors.”
5. Hit the nail on the head: Mô tả hoặc xác định một cái gì đó một cách chính xác
Example: “The professor hit the nail on the head with her analysis of the economic situation.”
-
-
Thành ngữ mô tả thách thức và khó khăn
-
1. Bite off more than one can chew: Ôm đồm quá nhiều việc
Example: “I think I’ve bitten off more than I can chew with this heavy course load.”
2. Up against the wall: Trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách
Example: “As the deadline approached, we were up against the wall trying to finish our project.”
3. Behind the eight ball: Ở vị trí khó khăn hoặc bất lợi
Example: “After missing several classes, I found myself behind the eight ball in understanding the material.”
4. In hot water: Gặp rắc rối
Example: “After failing the exam, Jack found himself in hot water with his parents.”
5. Back to the drawing board: Bắt đầu lại vì lần thử trước không thành công
Example: “Our first draft wasn’t well-received, so it’s back to the drawing board for our proposal.”
-
-
Thành ngữ về hướng dẫn và giảng dạy
-
1. Teach an old dog new tricks: Cố gắng dạy ai đó điều gì đó mới, đặc biệt là khi họ làm theo cách của họ
Example: “I know Grandpa has been doing things the same way for years, but we can still teach an old dog new tricks.”
2. Preach to the choir: Cố gắng thuyết phục hoặc thuyết phục ai đó đã đồng ý với bạn
Example: “Telling me to recycle is like preaching to the choir—I’m already an avid environmentalist.”
3. Learn the hard way: Học thông qua kinh nghiệm hoặc thông qua sai lầm
Example: “I never realized the importance of time management until I learned the hard way by missing deadlines.”
4. Not rocket science: Một thứ không khó hiểu
Example: “Cooking a basic meal is not rocket science; anyone can do it with a little practice.”
5. In the same boat: Trong cùng hoàn cảnh hoặc tình trạng khó khăn với người khác
Example: “Don’t worry about failing the exam; we’re all in the same boat and can help each other study.”
Một số thành ngữ chủ đề Education khác
1. School of hard knocks: Sự giáo dục có được từ những trải nghiệm khó khăn hoặc đau đớn
Example: “Growing up in poverty was my school of hard knocks, but it taught me resilience and determination.”
2. A chip off the old block: Một người giống cha mẹ của họ về tính cách hoặc hành vi
Example: “Like father, like son—Tom is a chip off the old block when it comes to his sense of humor.”
3. Pencil pusher: Người làm công việc văn phòng liên quan đến các công việc thường ngày
Example: “John used to be an engineer, but now he’s just a pencil pusher pushing papers all day.”
4. Bookworm: Là người thích đọc sách
Example: “Ever since she was young, Mary has been a bookworm, always with her nose in a book.”
5. The apple doesn’t fall far from the tree: Trẻ em thường giống cha mẹ về hành vi hoặc tính cách
Example: “Just like her mother, Sarah has a talent for playing the piano. The apple doesn’t fall far from the tree.”
6. Old school: Ai đó hoặc cái gì đó mang tính truyền thống hoặc tuân thủ các phương pháp hoặc giá trị lỗi thời
Example: “My grandfather is old school; he still writes letters by hand instead of sending emails.”
7. Dropout: Bỏ học
Example: “Mark was unhappy with his major, so he became a dropout and pursued a career in music instead.”
8. Straight A’s: Điểm cao nhất có thể có trong hệ thống chấm điểm, thường thể hiện thành tích học tập xuất sắc
Example: “With her diligent studying, Sarah managed to maintain straight A’s throughout high school.”
Chúc các bạn học tốt.
Tham khảo một sô bài viết khác sau đây:
- Collocations và Phrasal verbs về chủ đề Education
- Tổng hợp top 10 Idioms chủ đề Work bạn có thể gặp trong bài thi
- Củng cố kiến thức collocations chủ đề Sport | Tâm Nghiêm ESL