Trong IELTS Listening, có một vốn từ vựng đa dạng sẽ giúp thí sinh rất nhiều. Không những giúp thí sinh tránh gặp khó khăn khi nghe từ vựng mới. Mà còn giúp thí sinh đạt điểm thật cao trong các phần bài nghe. Vì vậy, thí sinh cần nắm được các từ vựng chuyên dụng hoặc phân biệt được các từ vựng khó. Sau đây, Tâm Nghiêm sẽ tổng hợp tới các bạn đọc các từ vựng khó, cần chú ý trong IELTS Listening. Cùng dõi theo nhé!

Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà

Các từ vựng khó và dễ nhầm lẫn trong Ielts Listening

Các từ khó, cần chú ý trong IELTS Listening

Việc viết đúng chính tả rất quan trọng trong phần thi Nghe. Nếu sai chính tả, bạn sẽ bị đánh dấu là sai. Và không được nhận điểm cho câu trả lời.

Dưới đây là một số ví dụ về các từ khó trong IELTS Listening có thể bạn sẽ viết sai chính tả:

Những lưu ý về từ vựng khó trong IELTS Listening

Thí sinh nên lưu ý về dạng từ. Chẳng hạn một số từ khi thay đổi dạng từ sẽ thay đổi cách viết, cách phát âm. Đây là một lỗi mà các thí sinh thường mắc phải trong phần thi IELTS Listening:

Ví dụ Trường hợp viết sai Cách viết đúng
benefit benefitial beneficial
influence influencial influential
circumstance circumstancial circumstantial
maintain maintainance maintenance
refer refered referred
begin begining beginning

Chú ý các phần âm câm của từ

Ngoài ra, thí sinh cũng cần chú ý tới phát âm của các từ, đặc biệt là âm câm trong cụm phụ âm

Ví dụ từ Trường hợp viết sai Cách viết đúng
The silent (nm) enviroment environment
The silent (xc) exite excite
The silent (g) privilje privilege
The silent (sc) concious conscious

Một vài cặp từ đồng âm / phát âm gần giống nhau

Các từ có phát âm giống nhau / gần giống nhau

Trong tiếng Anh có vô vàn từ vựng có cách phát âm giống / gần giống nhau. Trong bài thi Ielts Listening thì đây giống một cái bẫy cho người nghe. Họ thường trộn những câu trả lời có từ / cụm từ phát âm gần giống với keywords. Điều này phần nào gây khó khăn cho người nghe, đặc biệt là những người mới. Dưới đây chúng ta sẽ có một ví dụ đơn giản:

  • Where’s the report?
    • I think James has it
    • There’s a resort on the coast
    • I’d like some support

Key word có thể rút ra từ câu hỏi là từ report. Các từ để đánh lừa là resortsupport.

Cách để tăng khả năng nhận biết từ

Các từ khó, đáng chú ý trong IELTS Listening

– Sử dụng phụ đề: Phụ đề có thể hữu ích trong quá trình thực hành. Mục đích để xác nhận từ bạn đã nghe đúng. Bằng cách kết hợp giữa việc nghe và đọc, bạn có thể cải thiện hiểu biết của mình.

– Lắng nghe nhiều lần:  Lắng nghe cùng một bản ghi âm nhiều lần giúp bạn xác định và sửa lỗi sai. Việc này giúp bạn nắm vững mỗi từ và tăng cường khả năng nhận biết từ.

– Thực hành viết chép: Thực hành viết chép là một cách khác để cải thiện khả năng lắng nghe. Bằng cách viết chép lại những gì bạn nghe, bạn có thể đảm bảo rằng bạn đã nghe và hiểu mọi từ một cách chính xác.

Rate this post
.
.
.
.