Trong chương trình tiếng Anh THCS, các cấu trúc so sánh không chỉ giới hạn ở so sánh hơn hay so sánh nhất mà còn mở rộng sang các hình thức so sánh không ngang bằng và so sánh ngang bằng, tiêu biểu là các cấu trúc not as … as, the same (… as) và as + adverb + as. Đây là những cấu trúc mang tính ứng dụng cao, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài kiểm tra ở trình độ A1–A2.
Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này giúp học sinh THCS diễn đạt mức độ khác biệt hoặc tương đồng giữa các sự vật, sự việc một cách linh hoạt hơn, đồng thời tránh được lối diễn đạt máy móc chỉ dựa vào so sánh hơn. Bài viết này tập trung hệ thống hóa kiến thức theo đúng bố cục của Chuyên đề 32, sử dụng ngôn ngữ học thuật, rõ ràng, phù hợp cho giảng dạy và nghiên cứu sư phạm ở bậc THCS, đồng thời có mở rộng ví dụ học thuật ở mức B2 để giáo viên tham khảo.
Mục lục bài viết
NOT AS + TÍNH TỪ + AS
Khái niệm và chức năng
Trong tiếng Anh, cấu trúc not as + adjective + as được dùng để diễn đạt rằng một người, một vật hoặc một sự việc không đạt đến cùng mức độ về đặc điểm nào đó so với đối tượng còn lại. Trong chương trình tiếng Anh THCS, cấu trúc này được xem là hình thức so sánh kém hơn, nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng và gián tiếp hơn so với so sánh hơn.
Cấu trúc tổng quát:
Subject + be + not as + adjective + as + object
Phân tích ví dụ cơ bản (A1–A2)
- The blue jeans are €75.
- The white jeans are €40.
Từ thông tin trên, ta có thể diễn đạt:
- The blue jeans aren’t as cheap as the white jeans.
- The white jeans aren’t as expensive as the blue jeans.
Hai câu trên thể hiện rõ cách dùng not as … as để so sánh mức độ giá cả giữa hai sản phẩm. Đây là dạng bài rất quen thuộc với học sinh THCS, đặc biệt trong các chủ đề như mua sắm, giá cả và tiêu dùng.
Mối quan hệ ý nghĩa với so sánh hơn
Một điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình THCS là:
👉 Cấu trúc not as … as có thể diễn đạt cùng ý nghĩa với so sánh hơn, nhưng theo hướng phủ định.
Ví dụ:
- Paris isn’t as big as London. ⇔ London is bigger than Paris.
- Spanish isn’t as difficult as Arabic. ⇔ Arabic is more difficult than Spanish.
Việc nhận ra mối quan hệ tương đương này giúp học sinh THCS:
- Hiểu sâu hơn về bản chất của so sánh
- Linh hoạt chuyển đổi cấu trúc trong bài viết và bài nói
- Tránh lặp lại một kiểu diễn đạt
Ví dụ mở rộng học thuật (B2)
- This research paper is not as comprehensive as the one published last year, although it provides valuable insights.
- The current economic model is not as effective as previous approaches in addressing social inequality.
Những ví dụ này cho thấy not as … as vẫn được sử dụng phổ biến trong văn phong học thuật ở trình độ B2, giúp giáo viên THCS có thêm tư liệu nâng cao cho học sinh khá giỏi.
THE SAME + NOUN (+ AS)
Chức năng của cấu trúc “the same”
Cấu trúc the same (… as) được dùng để diễn đạt sự ngang bằng hoặc giống nhau hoàn toàn giữa hai người hoặc hai vật. Trong chương trình tiếng Anh THCS, đây là cấu trúc quan trọng giúp học sinh thể hiện sự so sánh mà không nhấn mạnh hơn hay kém, mà nhấn mạnh tính đồng nhất.
Cấu trúc cơ bản:
the same + noun (+ as)
Ví dụ cơ bản trong chương trình THCS
- The black jeans are the same price as the blue ones.
- My mobile phone is the same type as yours.
Những ví dụ này cho thấy the same luôn đi kèm với danh từ, không đi trực tiếp với tính từ. Đây là một lỗi sai phổ biến của học sinh THCS.
❌ The jeans are the same expensive.
✔ The jeans are the same price.
Lưu ý về loại từ đi kèm
Trong giảng dạy THCS, giáo viên cần nhấn mạnh rằng:
- Sau the same, phải dùng danh từ
- Không dùng trực tiếp tính từ sau the same
Việc nhấn mạnh điểm này giúp học sinh THCS tránh lỗi sai cơ bản nhưng rất thường gặp trong bài viết.
Mở rộng cách dùng với đại từ và từ thay thế
Cấu trúc the same as có thể kết hợp với:
- mine, yours
- this one, that one
Ví dụ:
- Jane’s car is the same as mine.
- This bicycle is exactly the same as that one.
Ví dụ học thuật mở rộng (B2)
- The results of this experiment are the same as those reported in earlier studies.
- His argument follows the same pattern as previous theoretical models.
Những ví dụ này cho thấy the same (… as) có tính ứng dụng cao trong văn bản học thuật, không chỉ giới hạn trong giao tiếp đời thường của học sinh THCS.
AS + ADVERB + AS
So sánh ngang bằng với trạng từ
Ngoài tính từ, tiếng Anh còn cho phép so sánh cách thức hành động thông qua cấu trúc as + adverb + as. Trong chương trình THCS, cấu trúc này thường xuất hiện ở dạng phủ định:
not as + adverb + as
Ví dụ trong chương trình THCS
- I don’t wear jeans as often as Ben.
- Danny doesn’t play as well as Boris.
Ở đây: often và well là trạng từ
Cấu trúc diễn đạt rằng hành động của chủ ngữ kém hơn về mức độ hoặc chất lượng
So sánh với cấu trúc dùng tính từ
Việc phân biệt:
- not as + adjective + as
- not as + adverb + as
giúp học sinh THCS:
- Nhận diện đúng loại từ trong câu
- Tránh nhầm lẫn giữa mô tả đặc điểm và mô tả hành động
Ví dụ học thuật mở rộng (B2)
- The new system does not function as efficiently as the previous one.
- This policy was not implemented as carefully as originally planned.
Những ví dụ này cho thấy cấu trúc as + adverb + as rất phổ biến trong văn phong phân tích và đánh giá ở trình độ B2.
Các cấu trúc not as … as, the same (… as) và as + adverb + as đóng vai trò quan trọng trong hệ thống so sánh của tiếng Anh và là nội dung không thể thiếu trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc nắm vững những cấu trúc này giúp học sinh THCS diễn đạt sự khác biệt và tương đồng một cách chính xác, linh hoạt và tự nhiên hơn.
Đối với giáo viên THCS, việc giảng dạy các cấu trúc này cần bám sát ví dụ cụ thể, nhấn mạnh sự khác biệt về hình thức và ý nghĩa, đồng thời có thể mở rộng bằng các ví dụ học thuật B2 nhằm nâng cao tư duy ngôn ngữ cho học sinh khá giỏi.
THAM KHẢO THÊM KIẾN THỨC
- Cách sử dụng so sánh nhất trong môn tiếng Anh THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Tính từ so sánh (2) – ngữ pháp THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Tính từ so sánh (1) – ngữ pháp cơ bản trong THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure








