1. Giới thiệu chung

Trong chương trình tiếng Anh THCS, giới từ chỉ thời gian là một mảng kiến thức ngữ pháp cơ bản nhưng có vai trò đặc biệt quan trọng. Các giới từ như at, in, on, until, from … to/until xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp, bài đọc, bài viết và các bài kiểm tra ở cấp THCS. Việc sử dụng đúng giới từ chỉ thời gian giúp học sinh diễn đạt chính xác thời điểm, khoảng thời gian, cũng như điểm bắt đầu – kết thúc của một hành động hay sự kiện.

Ở trình độ THCS (tương đương A1–A2), học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt at – in – on hoặc quên không dùng giới từ trong những trường hợp đặc biệt như this morning, last week, next year. Vì vậy, việc hệ thống hóa kiến thức theo từng cách dùng, kèm ví dụ ở nhiều cấp độ từ A1 đến C1, sẽ giúp giáo viên và học sinh THCS nắm chắc ngữ pháp và tránh lỗi sai phổ biến.

2. Cách sử dụng

2.1. Giới từ AT – chỉ thời điểm cụ thể

Cách dùng: At dùng để chỉ thời điểm xác định, dịp đặc biệt, bữa ăn, cuối tuần, ban đêm (at night).

Ví dụ theo trình độ:

  • A1: The class starts at 7 o’clock.
  • A2: We have English at the weekend.
  • B1: She met her teacher at the school party.
  • B2: The company announced the news at lunchtime.
  • C1: Important decisions are often made at critical moments.

👉 Với học sinh THCS, cần ghi nhớ đặc biệt: at night (KHÔNG dùng in the night trong ngữ cảnh thông thường).

2.2. Giới từ IN – chỉ khoảng thời gian dài

Cách dùng: In dùng với buổi trong ngày, tháng, mùa, năm, thế kỷ, và khoảng thời gian trong tương lai.

Ví dụ theo trình độ:

  • A1: I study English in the morning.
  • A2: She was born in 2010.
  • B1: The festival is held in April.
  • B2: Many changes happened in the twentieth century.
  • C1: Technology has developed rapidly in recent decades.

Trong chương trình THCS, in là giới từ rất phổ biến và dễ nhớ nếu học sinh liên hệ với “khoảng thời gian dài”.

2.3. Giới từ ON – chỉ ngày cụ thể

Cách dùng: On dùng với ngày trong tuần, ngày tháng cụ thể, ngày + buổi.

Ví dụ theo trình độ:

  • A1: We have English on Monday.
  • A2: My birthday is on 5 May.
  • B1: She has a test on Friday morning.
  • B2: The interview took place on a rainy afternoon.
  • C1: The law was passed on the day the crisis ended.

Học sinh THCS thường nhầm on với in, vì vậy giáo viên cần nhấn mạnh: có ngày → dùng ON.

2.4. UNTIL và FROM … TO / UNTIL – chỉ thời gian kết thúc và khoảng thời gian

  • UNTIL: chỉ thời điểm kết thúc
  • FROM … TO / UNTIL: chỉ từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc

Ví dụ:

  • A1: Wait here until 5 o’clock.
  • A2: The shop is open until Sunday.
  • B1: The festival lasts from Monday to Friday.
  • B2: She worked there from 2018 until 2023.
  • C1: The policy remained effective from its introduction until it was revised.

Ở bậc THCS, hai cấu trúc này giúp học sinh diễn đạt thời gian rõ ràng và logic.

3. Các trường hợp KHÔNG sử dụng giới từ

Trong chương trình THCS, có một số trường hợp không dùng at/in/on, dù vẫn nói về thời gian.

3.1. THIS / LAST / NEXT

Quy tắc: 👉 KHÔNG dùng giới từ trước this, last, next.

Ví dụ & phân tích lỗi:

  • A1: I have English this morning.      ❌ in this morning → sai vì có this
  • A2: She visited her grandma last week.      ❌ in last week → sai
  • B1: We will travel next month.
  • B2: He changed his job last year.
  • C1: The project will start next summer.

3.2. EVERY (day, week, year, …)

Quy tắc:  👉 KHÔNG dùng giới từ trước every.

Ví dụ & phân tích lỗi:

  • A1: I go to school every day.  ❌ on every day → sai
  • A2: She practices English every evening.
  • B1: They have meetings every Monday.
  • B2: He travels abroad every year.
  • C1: The system is updated every few months.

Đây là lỗi rất thường gặp ở học sinh THCS khi dịch từng chữ từ tiếng Việt.

4. Giới từ chỉ thời gian trong các ngữ cảnh đặc biệt

4.1. At night nhưng in the morning / afternoon / evening

  • ✔ at night
  • ✔ in the morning
  • ❌ in the night (sai trong hầu hết trường hợp)

Quy tắc này cần được nhấn mạnh nhiều lần trong giảng dạy THCS.

4.2. In + khoảng thời gian (tương lai)

  • in five days = sau 5 ngày
  • in two weeks = sau 2 tuần

Ví dụ:   THCS: My birthday is in five days.

4.3. On time vs in time

  • on time = đúng giờ
  • in time = kịp lúc

Ví dụ (B1–B2):

  • The train arrived on time.
  • We arrived in time to see the show.

5. 15 câu thực hành A2 (THCS)

  1. The class starts ___ 7.30.
  2. My birthday is ___ August.
  3. We don’t go to school ___ Sunday.
  4. I study English ___ the evening.
  5. The shop is open ___ Friday.
  6. She was born ___ 2012.
  7. I will call you ___ five minutes.
  8. We have a test ___ Monday morning.
  9. He plays football ___ every weekend.
  10. The concert is ___ the weekend.
  11. She stayed there ___ Monday ___ Friday.
  12. We don’t use a preposition with ___ morning.
  13. The supermarket is open ___ night.
  14. I finished my homework ___ time.
  15. The festival starts ___ 5 May.

Kết luận

Giới từ chỉ thời gian là nội dung trọng tâm trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc nắm vững cách dùng at – in – on – until – from … to/until, cùng với các trường hợp không dùng giới từ, sẽ giúp học sinh THCS sử dụng tiếng Anh chính xác, tự nhiên và tránh lỗi sai phổ biến. Khi được luyện tập có hệ thống từ A1 đến A2, học sinh THCS sẽ xây dựng nền tảng vững chắc để học các cấp độ cao hơn như B1, B2 trong tương lai.

Tham khảo thêm kiến thức ngữ pháp

Rate this post
.
.
.
.