Danh sách dưới đây là tập hợp các từ vựng mô tả cảm xúc con người và cách diễn đạt cảm giác của người cơ bản. Học sinh có thể dùng từ vựng này trong các bài Speaking Part 2 (Describe something you have recently bought and felt happy about) hoặc trong các dạng bài writing task 2 của IELTS yêu cầu mức độ và hiểu sâu về từ vựng học thuật cao.
Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà
Mục lục bài viết
Từ vựng mô tả cảm xúc con người – Nhóm tức giận
Anger là từ vựng để mô tả sự tức giận của con người, tuy nhiên chúng ta có rất nhiều loại từ vựng và ở mức độ khác nhau
|
|
Từ vựng mô tả cảm xúc con người – Nhóm sợ hãi
Nhóm từ vựng này bao gồm
- Horror: Alarm, fear, fright, horror, hysteria, mortification, panic, shock, terror
- Nervousness: Anxiety, apprehension, distress, dread, nervousness, tenseness, uneasiness, worry
Từ vựng mô tả cảm xúc con người – Nhóm hân hoan
Để mô tả hân hoan và vui thích, từ vựng sẽ được chia thành 7 nhóm nhỏ
- Cheerfulness: Amusement, bliss, cheerfulness, delight, ecstasy, elation, enjoyment, euphoria, gaiety, gladness, glee, happiness, jolliness, joviality, joy, jubilation, satisfaction
- Contentment: Contentment, pleasure
- Enthrallment: Enthrallment, rapture
- Optimism: Eagerness, hope, optimism
- Pride: Pride, triumph
- Relief: Relief
- Zest: Enthusiasm, excitement, exhilaration, thrill, zeal, zest
Ý nghĩa một số từ trong nhóm
- Cheerfulness: trạng thái cảm xúc ở đó con người rất tích cực và vui sướng
- Optimism: trạng thái cảm xúc mà con người luôn thấy mình đầy hy vọng, luôn mang trong mình niềm tin rằng mọi điều tốt đẹp sẽ xảy ra
- Contentment: hạnh phúc và hài lòng, thường là vì bạn có mọi thứ bạn cần
- Zest: nhiệt tình, háo hức, đầy năng lượng và quan tâm
- Enthrallment: trạng thái luôn phấn khích và say mê
Từ vựng diễn đạt cảm giác con người – Nhóm yêu thương
Từ vựng diễn đạt cảm giác con người – Nhóm buồn khổ
Từ vựng diễn đạt cảm giác con người – Nhóm ngạc nhiên
Surprise: amazement, astonishment, surprise
Trong đó:
-
- Surprise: chuyện gì đso xảy ra bất ngờ, không hy vọng sẽ xảy đến
- Astonishment: (great surprise): là một cảm giác ngạc nhiên lớn khiến cho ai đó bất ngờ
- Amazement: (extremely surprised): là dạng cảm xúc vô cùng ngạc nhiên, mức độ cao hơn từ Surprise rất nhiều. Đi kèm với sự ngạc nhiên đó là sự hoài nghi nhỏ, hoàn toàn nhạc nhiên và kinh ngạc.
Tham khảo thêm các bài viết tổng hợp từ vựng hỗ trợ bạn trong bài thi Ielts:
- Từ vựng chủ đề thời tiết – Ielts Speaking Part 2
- Collocations với Change phổ biến | Từ vựng nâng cao thi Ielts