ĐỀ THI

Dưới đây là đề thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh tham khảo: De_03_English_Test

Tham khảo thêm: 

ĐÁNH GIÁ CHUNG

Đề thi minh họa được xây dựng rất bài bản, khoa học và bám sát định hướng đổi mới của kỳ thi THPT, thể hiện rõ mục tiêu đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh toàn diện của học sinh.

Cầu trúc đề rõ ràng

Trước hết, cấu trúc đề rõ ràng, quen thuộc, bao gồm đầy đủ các dạng bài trọng tâm:

  • Ngữ âm (phát âm, trọng âm)
  • Từ vựng – ngữ pháp
  • Cụm động từ, giới từ, hình thức từ
  • Đọc điền thông báo/ quảng cáo
  • Sắp xếp câu thành đoạn văn logic
  • Đọc hiểu văn bản học thuật

Điều này giúp học sinh dễ làm quen, không bị “sốc đề”, đồng thời vẫn đảm bảo phân hóa trình độ.

Nội dung phù hợp – thực tiễn – hiện đại

  • Từ vựng và chủ đề xoay quanh đời sống, giáo dục, môi trường, khoa học, nghệ thuật, nhân vật nổi tiếng (ví dụ: Taylor Swift), rất gần với chương trình THPT mới.
  • Các đoạn đọc có độ dài và mức độ học thuật vừa phải, không đánh đố nhưng vẫn yêu cầu học sinh đọc hiểu thật sự, không thể làm mẹo.

 Khả năng phân hóa tốt

  • Câu hỏi mức độ nhận biết – thông hiểu chiếm tỉ lệ lớn, phù hợp với mục tiêu xét tốt nghiệp.
  • Một số câu vận dụng (điền từ, sắp xếp câu, liên từ, từ nối…) giúp phân loại học sinh khá – giỏi một cách nhẹ nhàng, hợp lý.

Giá trị sư phạm cao

Đề rất phù hợp để giáo viên sử dụng làm đề luyện tập, đề kiểm tra định kỳ, hoặc ôn thi cuối cấp.

Học sinh khi luyện đề này sẽ rèn được kỹ năng làm bài, tư duy ngữ cảnh và khả năng đọc hiểu, không chỉ học thuộc ngữ pháp rời rạc.

PHÂN TÍCH VÀ HƯỚNG DẪN LÀM ĐỀ THPT SỐ 23

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 1 – CÂU SỐ 6 TRONG ĐỀ THPT SỐ 23

Question 1 (Pronunciation – vowel sound)

  • Đáp án: A. transit → /ˈTRÆN.sɪt/
  • Giải thích: transit có nguyên âm /æ/ trong âm tiết đầu (TRÆN-), trong khi stable /ˈSTEɪ.bəl/, abstract /ˈÆB.strækt/, casual /ˈKÆʒ.u.əl/ không cùng cách phát âm phần gạch chân → A khác.

Question 2 (Pronunciation – -ed ending)

  • Đáp án: D. fidgeted → /ˈFɪDʒ.ɪ.tɪD/
  • Giải thích: fidgeted có đuôi -ed đọc /ɪd/ vì động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/, trong khi advised /ədˈVAɪZD/, conserved /kənˈSɜːVD/, rescued /ˈRES.kjuːD/ đều đọc /d/ → D khác.

Question 3 (Word stress)

  • Đáp án: C. gOSSip → /ˈGɒS.ɪp/
  • Giải thích: gOSSip nhấn âm tiết 1, còn camPAIGN /kæmˈPEɪN/, bamBOO /bæmˈBUː/, deVICE /dɪˈVAɪS/ đều nhấn âm tiết 2 → C khác.

Question 4 (Word stress)

  • Đáp án: C. COMpliment → /ˈKɒM.plɪ.mənt/
  • Giải thích: COMpliment là danh từ, nhấn âm tiết 1, trong khi iMAGine /ɪˈMÆDʒ.ɪn/, DOMinate /ˈDɒM.ɪ.neɪt/, MEMorize /ˈMEM.ə.raɪz/ đều có quy luật nhấn khác → C khác.

3 LỜI KHUYÊN HỮU ÍCH HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH

  •  Luôn học từ mới kèm IPA và TRỌNG ÂM, không học “mặt chữ” vì tiếng Anh không đọc giống cách viết.
  •  Ghi nhớ quy tắc -ed: /t/ – /d/ – /ɪd/, đây là bẫy rất hay ra trong đề thi THPT.
  •  Nhận diện loại từ để đoán trọng âm: danh từ thường nhấn âm 1, động từ/tính từ dài thường nhấn âm

Question 5

  • Đáp án: B. the most delicious → Cấu trúc so sánh nhất
  • Giải thích: Có cụm “we have ever eaten” → dấu hiệu của so sánh nhất, và với tính từ dài delicious phải dùng the most + adj.

Question 6

  • Đáp án: D. major in → Cụm động từ học thuật
  • Giải thích: major in + môn học = học chuyên ngành gì; các đáp án khác không dùng cho ngành học.

Question 7

  • Đáp án: A. weren’t they → Question tag
  • Giải thích: Mệnh đề chính quá khứ khẳng định (was excited) → đuôi hỏi phủ định + thì quá khứ → weren’t they.

Question 8

  • Đáp án: B. visited → Thì quá khứ đơn
  • Giải thích: Có mốc thời gian xác định “three days ago” → bắt buộc dùng past simple.

Question 9

  • Đáp án: B. speak → Cấu trúc practice + V-ing / practice + noun
  • Lưu ý: Trong tiếng Anh–Anh, practice có thể theo sau bởi bare infinitive trong một số cấu trúc mang tính khuyên nhủ → practice speak English (dạng đề thi chấp nhận).
  • Không dùng “to speaking” vì sai cấu trúc.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 10 – CÂU SỐ 15 TRONG ĐỀ THPT SỐ 23

Question 10: C. in – keen interest in + N là collocation cố định (“có hứng thú mạnh với”).
Question 11: A. a – a certificate dùng mạo từ không xác định vì nói chung, chưa xác định cụ thể.
Question 12: D. competitive – cần tính từ bổ nghĩa cho compensation → competitive compensation.
Question 13: D. are requested – chủ ngữ Every staff worker mang nghĩa số nhiều về tập thể → dùng bị động hiện tại đơn số nhiều.
Question 14: C. section – a special section (một mục/phần đặc biệt trong chương trình) là collocation phù hợp ngữ cảnh.
Question 15: A. Should – Should you have any inquiries,… là câu điều kiện đảo (lịch sự, trang trọng) thường dùng trong thông báo.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 13 – CÂU SỐ 17 TRONG ĐỀ THPT SỐ 23

Đây là dạng sắp xếp câu để tạo đoạn văn / bức thư hoàn chỉnh. Cách làm hiệu quả:

  • Xác định câu mở đoạn: thường mang tính khái quát, giới thiệu chủ đề, KHÔNG có từ nối như firstly, finally.
  • Nhận diện trình tự logic: dấu hiệu rất rõ là Firstly – Second – Furthermore – Last but not least – Finally.
  • Kết đoạn / kết thư: thường là câu tổng kết (Finally, Overall, Last but not least) hoặc chữ ký (Best regards).
  • Liên kết đại từ: this research, they, this phải quay về đúng ý đã nêu trước đó.

QUESTION 16:  ĐÁP ÁN: A. e – b – d – c – a

PHÂN TÍCH:

  • e là câu mở đoạn: giới thiệu chủ đề chung Animal testing has important benefits… → đúng vị trí mở.
  • b bắt đầu bằng Firstly → lý do đầu tiên.
  • d dùng also provides → bổ sung thêm lợi ích → đứng sau b.
  • c mở rộng lợi ích sang thú y (not only… but also…) → hợp logic sau d.
  • a bắt đầu bằng Finally → câu kết đoạn, tổng kết → luôn đứng cuối.

Trình tự logic hoàn chỉnh: Giới thiệu → lợi ích 1 → lợi ích 2 → mở rộng → kết luận.

QUESTION 17:  ĐÁP ÁN: C. e – c – f – a – d – b

PHÂN TÍCH:

  • e là câu mở thư: có Dear John + nêu mục đích viết thư → bắt buộc đứng đầu.
  • c bắt đầu bằng First → lý do thứ nhất (ô nhiễm).
  • f bắt đầu bằng Second → lý do thứ hai (hại sinh vật biển).
  • a có Furthermore → bổ sung thêm lợi ích khác.
  • d có Last but not least → luận điểm cuối cùng, mang tính tổng kết.
  • b Best regards → câu kết thư, LUÔN đứng cuối.

\Trình tự chuẩn của một bức thư lập luận: Chào hỏi → lý do 1 → lý do 2 → bổ sung → kết luận → ký tên.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 18 – CÂU SỐ 22 TRONG ĐỀ THPT SỐ 23

Đây là bài đọc điền từ (cloze passage), kiểm tra các mảng chính:

  • Liên từ / cụm mở đầu câu (câu 18)
  • Song song cấu trúc (parallelism) trong liệt kê (câu 19, 21, 23)
  • Danh từ – cụm danh từ đúng ngữ pháp (câu 20, 22)

Question 18 → Đáp án: B

  • B. As our planet is facing challenges due to climate change and pollution
    → Cần mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân đứng đầu câu, nối hợp lý với mệnh đề chính phía sau.
  • A là câu độc lập → sai cấu trúc
  • C, D sai ngữ pháp / thiếu động từ

Question 19 → Đáp án: B

  • B. preserving biodiversity for all living beings to thrive in
    → Song song với các động từ trước đó: reduce…, protect…, and preserving…
  • A thiếu động từ chính
  • C sai dạng (bare infinitive)
  • D dùng mệnh đề không song song

Question 20 → Đáp án: B

  • B. our energy consumption
    → Sau reducing cần cụm danh từ, không dùng mệnh đề.
  • A sai ngữ cảnh (their)
  • C, D không phải danh từ

Question 21 → Đáp án: B

  • B. opting for renewable energy sources like solar power
    → Song song với: using…, embracing…, and opting… (V-ing)
  • A thiếu giới từ for
  • C, D phá vỡ cấu trúc song song

Question 22 → Đáp án: A

  • A. Proper waste management helps save natural resources and reduce waste output
    → Cần câu hoàn chỉnh đứng độc lập sau dấu chấm.
  • B sai chia động từ
  • C, D là mệnh đề phụ → không phù hợp

Question 23 → Đáp án: D

  • D. a legacy of environmental responsibility for ourselves and future generations
    → Song song danh từ với: a healthier lifestyle, a more sustainable existence, and a legacy…
  • A, C sai cấu trúc câu
  • B trật tự từ không tự nhiên

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 23 – CÂU SỐ 30 TRONG ĐỀ THPT SỐ 23

Question 24: C. which

  • ✔️ video games (24) ___ deeply involve players… → Cần đại từ quan hệ bổ nghĩa cho “video games”.
  • which dùng cho vật/sự việc
  • who/whose dùng cho người

Question 25: B. However

  • Trước đó nói về tác động ngắn hạn, sau đó chuyển sang tác động dài hạn phức tạp và gây tranh cãi → quan hệ đối lập
  • Additionally / Moreover: bổ sung
  • Therefore: kết quả
    → However = tuy nhiên (đối lập) → đúng

Question 26: B. others

  • ✔️ (26) ___ people argue that…
  • others + plural noun = những người khác
  • other people = đúng nhưng “other” cần theo sau bằng danh từ → other people (thiếu “people” nếu chọn A)
  • the other / another: không phù hợp ngữ cảnh
    → others people argue… (hiểu là others argue…) → đáp án B

Question 27: D. health

  • ✔️ mental (27) ___, family life, and social influences
    → Collocation chuẩn: mental health
  • fitness / spirit / disease: không đi với “mental” trong ngữ cảnh này
    → Đúng: health

Question 28: A. reached

  • ✔️ researchers have not (28) ___ a clear agreement
    → Collocation học thuật cố định: reach an agreement
  • arrive: thường đi với place / decision (ít dùng với agreement)
  • touch / extend: sai nghĩa
    → Đúng: reached

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 31 – CÂU SỐ 40 TRONG ĐỀ THPT SỐ 23

Câu 29 – Đáp án: C

  • Taylor Swift: A Success Story of Musical Evolution and Global Influence
  •  Bài đọc không chỉ nói về sự nổi tiếng mà nhấn mạnh quá trình phát triển âm nhạc + ảnh hưởng toàn cầu + hoạt động xã hội, nên tiêu đề C bao quát nhất. Các đáp án khác quá hẹp hoặc lệch trọng tâm.

Câu 30 – Đáp án: D

  • “this” = signing a record deal with RCA Records
  •  “She released her debut album… She followed this with a series of albums…” → this chỉ hành động ký hợp đồng thu âm, là mốc dẫn tới các album sau.

Câu 31 – Đáp án: D (77)

  •  Tổng số: 11 Grammy + 1 Emmy + 23 Billboard + 42 Guinness = 77
  • → Câu hỏi cộng số liệu trực tiếp từ bài.

Câu 32 – Đáp án: A (Climate change)

  •  Bài chỉ nêu: gender equality, LGBTQ+ rights, online bullying → climate change không xuất hiện.

Câu 33 – Đáp án: B (People)

  •  “one of the most influential and powerful figures in the music industry”
  • → figures = nhân vật / con người có tầm ảnh hưởng, không phải bài hát hay giải thưởng.

Câu 34 – Đáp án: A

  • Exploring the Complex World of Careers
  •  Bài nói tổng quát về nhiều lựa chọn nghề, khó khăn, thay đổi nghề → tiêu đề A bao quát nhất.

Câu 35 – Đáp án: C (too many)

  •  countless options = vô số / rất nhiều, gần nghĩa nhất với too many.

Câu 36 – Đáp án: B (people’s)

  •  “pinpoint their true interests and strengths” → their chỉ people ở câu trước.

Câu 37 – Đáp án: A (unimportant)

crucial = rất quan trọng → trái nghĩa là unimportant.

Câu 38 – Đáp án: D

  • The job market and earning potential are the primary factors…
  • Bài nói đây là một trong nhiều yếu tố, KHÔNG phải yếu tố chính → đáp án D không đúng với bài.

Câu 39 – Đáp án: C

  •  “the ‘best’ career path is the one that allows an individual to leverage their unique strengths and talents”
  • → Đáp án C đúng nguyên văn ý bài.

Câu 40 – Đáp án: C

Toàn bài khẳng định có nhiều con đường khác nhau dẫn tới nghề nghiệp ý nghĩa, không chỉ 1 lối đi → suy luận đúng là C.

THAM KHẢO THÊM KỸ THUẬT LÀM BÀI THPT

 

Rate this post
.
.
.
.