Bạn đang bối rối khi chọn giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt 2 thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn thông qua các tình huống thực tế, giúp bạn hiểu bản chất từng thì và cách kết hợp chúng. Bên cạnh đó chúng ta cũng sẽ tìm hiểu cách sử dụng When và While trong tiếng Anh. Cùng Tâm Nghiêm đến với nội dung bài viết ngay dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn
Đây là một phần nội dung của Module 6 – Past Tenses. Chúng ta có thể phân biệt 2 thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn qua một số tiêu chí như bản chất hành động, các mối liên hệ đến thời gian hay ngữ cảnh đặc biệt nào đó.
💡 Bản chất hành động
Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã hoàn tất.
-
- She submitted the report before the deadline. (Cô ấy đã nộp báo cáo trước hạn chót)
- The company launched three new products last quarter. (Công ty đã ra mắt 3 sản phẩm mới quý trước)
Quá khứ tiếp diễn: Nhấn mạnh tính chất đang diễn tiến
-
- The team was discussing the budget when the director joined. (Nhóm đang thảo luận ngân sách thì giám đốc tham gia)
- At 9 PM yesterday, I was still preparing the presentation. (9h tối qua tôi vẫn đang chuẩn bị bài thuyết trình)
💡 Ngữ cảnh đặc biệt
Quá khứ đơn cho sự thật/hiện tượng:
-
- In 2020, many businesses adopted remote work policies. (Năm 2020, nhiều DN áp dụng chính sách làm việc từ xa)
Quá khứ tiếp diễn cho bối cảnh:
-
- The sun was setting as we finalized the deal. (Mặt trời đang lặn khi chúng tôi hoàn tất thỏa thuận
📢 Đọc thêm các bài viết thuộc Module 8 – Past Tenses:
- Phân biệt cách sử dụng Must và Have to trong tiếng Anh
- Thì quá khứ đơn (Past Simple) – Công thức và Dấu hiệu nhận biết
Phân biệt cách sử dụng When và While
Phân biệt When và While qua bảng so sánh sau:
Từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
When | – Dùng với hành động ngắn, đột ngột
– Có thể đứng đầu hoặc giữa câu |
When the alarm went off, everyone evacuated
– “When” + hành động ngắn (alarm went off) – Kết quả: hành động dứt khoát (evacuated) |
While | – Dùng với hành động dài, đang diễn ra
– Thường đứng đầu câu |
While we were evacuating, the fire alarm was ringing.
– “While” + 2 hành động dài, song song – Nhấn mạnh quá trình diễn ra cùng lúc |
⚠️ “When” có thể dùng với cả hành động dài (ít phổ biến hơn):
- When I was living in Paris, I met Pablo. (Khi tôi sống ở Paris, tôi gặp Pablo.)
⚠️ “While” KHÔNG dùng với hành động ngắn:
-
❌
While the bomb exploded✅ When the bomb exploded, people screamed.