Các cụm phrasal verb chủ đề Sport cũng là một trong những topic mà các bạn cần nắm và hiểu rõ. Trong bài viết dưới đây Tâm Nghiêm sẽ cung cấp một số cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh về chủ đề Sport. Hãy cùng tham khảo ngay nhé.

Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Để thuận tiện cho việc theo dõi, Tâm Nghiêm đã chia bài viết thành 2 phần với 2 nội dung khác nhau sau đây:

List 20 phrasal verbs chủ đề Sport ôn thi THPT Quốc Gia

Các phrasal verb chủ đề Sport chỉ sự rèn luyện

– Bắt đầu với các phrasal verb chỉ hành động và tình huống trong trận đấu hoặc cuộc thi thể thao:

1. Work out: Tập thể dục, thường là ở phòng gym hoặc trung tâm thể hình để cải thiện sức khoẻ, ngoại hình

Example: He works out at the gym every evening to stay fit.

2. Gear up: Trang bị

Example: The athletes geared up for the marathon by wearing their running shoes and stretching.

3. Train on: Đào tạo, luyện tập hoặc thực hiện một kỹ năng hoặc kỹ thuật cụ thể

Example: The tennis player trained on her backhand for hours every day.

4. Drop out: Rút lui khỏi một cuộc thi, thường là do không thể tiếp tục hoặc không có hứng thú

Example: He dropped out of the marathon halfway through due to exhaustion.

5. Settle for: Chấp nhận điều gì đó ít hơn mong muốn, thường được sử dụng khi một người chơi hoặc đội không thể đạt được mục tiêu ban đầu của họ

Example: Despite aiming for a gold medal, the athlete had to settle for bronze in the competition.

6. Pull through: Vượt qua thành công một tình huống hoặc thử thách khó khăn

Example: Despite being injured, the gymnast managed to pull through and win the competition.

7. Face up to: Đối đầu hoặc giải quyết một tình huống hoặc đối thủ khó 

Example: The boxer knew he had to face up to his fears if he wanted to win the match.

8. Back off: Rút lui khỏi một cuộc đối đầu hoặc một lối chơi hung hãn

Example: The defender backed off when he saw the opponent dribbling towards him.

9. Hang on: Giữ thật chặt hoặc chờ đợi một thời gian ngắn

Example: The climber hung on to the rock face while waiting for assistance.

10. Go off: Nổ, thường dùng để diễn tả âm thanh của tín hiệu xuất phát trong các cuộc đua

Example: The race started as soon as the gun went off.

Cụm động từ liên quan đến tình huống trong trận đấu

Một số phrasal verb khác chủ đề thể dục thể thao

– Các phrasal verb liên quan đến sự chuẩn bị và rèn luyện cho hoạt động thể thao:

1. Hang up: Từ giã một môn thể thao hoặc ngừng chơi nó một cách cạnh tranh

Example: After winning numerous championships, the legendary athlete decided to hang up his boots.

2. Hold off: Trì hoãn, thường được sử dụng trong bối cảnh tránh thất bại hoặc ghi bàn trong một trò chơi

Example: The goalkeeper managed to hold off the opposing team’s attacks until the final whistle.

3. Knock out: Loại khỏi cuộc thi bằng cách đánh bại một cách dứt khoát

Example: The underdog team knocked out the defending champions in a thrilling match.

4. Hold on: Duy trì vị trí hoặc độ bám của một người, thường được sử dụng khi cố gắng giữ bóng

Example: The soccer team held on to their one-goal lead until the final whistle.

5. Run out: Sử dụng hết năng lượng

Example: The marathon runner feared he would run out of energy before reaching the finish line.

6. Warm up: Khởi động 

Example: Before the match, the players need to warm up to avoid injuries.

7. Face off: Đối đầu 

Example: The two teams faced off in the championship game last night.

8. Pull ahead: Tiến lên vị trí dẫn đầu

Example: In the final lap, the sprinter pulled ahead of his competitors and won the race.

9. Go for:  Nỗ lực ghi điểm

Example: The basketball player decided to go for a three-point shot instead of passing the ball.

10. Step up: Tăng cường nỗ lực hoặc hiệu suất của một người

Example: With just minutes left in the game, the team captain urged his teammates to step up their game.

Tham khảo 2 bài viết còn lại thuộc chủ đề Sport:

Hoặc tham khảo thêm chủ đề mới:

Rate this post
.
.
.
.