Các idiom về chủ đề thể thao là một trong những chủ đề mà nhiều người quan tâm. Việc ứng dụng idiom trong cuộc sống hàng ngày càng trở nên phổ biến. Hãy cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu một số idiom thông dụng trong cuộc sống nhé.
Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Idiom về chủ đề thể thao thể hiện nỗ lực, cố gắng

Nghĩa: Tích cực hoặc không khoan nhượng trong việc theo đuổi mục tiêu của mình
Example: The negotiations between the player and the club were intense, with both sides playing hardball to get the best deal.
Nghĩa: Cạnh tranh chặt chẽ với ai đó
Example: As they approached the finish line, the two runners were neck and neck, making it impossible to predict the winner.
Nghĩa: Điều gì đó bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên
Example: Her suggestion came out of left field; nobody saw it coming.
Nghĩa: Cảnh giác, có năng lực hoặc chuẩn bị tốt
Example: She’s always on the ball when it comes to meeting deadlines.
-
- Keep your eye on the ball
Nghĩa: Duy trì sự tập trung vào mục tiêu hoặc mục tiêu của một người
Example: Amidst all the distractions, it’s important to keep your eye on the ball and stay focused on our long-term strategy.
Nghĩa: Khởi đầu nhanh chóng hoặc bắt đầu một việc gì đó một cách háo hức
Example: With the new marketing campaign launched, we’re off to the races to see how it performs.
Idiom về chủ đề thể thao thể hiện sự khó khăn
Nghĩa: Làm sai hoặc không làm điều gì đó lẽ ra phải làm
Example: “The team had a chance to win the game, but they dropped the ball in the final minutes.
Nghĩa: Bỏ cuộc hoặc đầu hàng
Example: After trailing by ten points with only a minute left, the coach decided to throw in the towel and concede the game.
Nghĩa: Hành động không công bằng
Example: Bringing up his personal issues during the debate was hitting below the belt.
Nghĩa: Đang ở tình thế khó khăn hoặc bất lợi
Example: Ever since he lost his job, he’s been behind the eight ball trying to pay his bills.
Nghĩa: Có vai trò cấp dưới hoặc ít quan trọng hơn
Example: In the company, she always felt like she was playing second fiddle to her more experienced colleagues.
Một số từ vựng thông dụng khác trong thể thao

Nghĩa: Việt vị (Ở vị trí phía trước bóng trái phép hoặc đối thủ cuối cùng khi bóng được chơi, thường được sử dụng trong bóng đá)
Example: The striker was called offside just as he was about to score a goal.
Nghĩa: Sân chơi bình đẳng
Example: The new regulations aim to create a level playing field for all athletes, regardless of their background.
Nghĩa: Ngoài ranh giới (không thể chấp nhận)
Example: The ball went out of bounds, resulting in a throw-in for the opposing team.
Nghĩa: Một chiến lược hoặc kế hoạch hành động, đặc biệt là trong thể thao
Example: The coach spent hours devising a game plan to counter the opponent’s strong defense.
Nghĩa: Một nỗ lực tuyệt vọng hoặc nỗ lực cuối cùng, thường được sử dụng khi có rất ít hy vọng thành công
Example: With only a few seconds left on the clock, the quarterback threw a Hail Mary pass in a final attempt to win the game.
Nghĩa: Một cầu thủ dành phần lớn thời gian của trận đấu trên băng ghế dự bị
Example: He used to be a star player, but now he’s just a benchwarmer, rarely getting any playing time.
Tham khảo 2 bài viết còn lại thuộc chủ đề Sport:
Hoặc tham khảo thêm chủ đề mới