Thiên tai là một trong những hiện tượng tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến đời sống con người và môi trường. Việc nắm bắt từ vựng chủ đề Natural Disaster không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn hỗ trợ trong các bài thi IELTS, TOEIC, và những cuộc thảo luận chuyên sâu.

Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà.

từ vựng chủ đề natural disaster

Một số từ vựng cơ bản chủ đề Natural Disaster

DISASTER – Thảm họa

  • Là những sự kiện bất ngờ gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản.
  • The earthquake was a terrible disaster that left thousands of people homeless.

EARTHQUAKE – Động đất

  • Là hiện tượng rung chuyển mặt đất do sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
  • The 2010 Haiti earthquake, measuring 7.0, resulted in over 200,000 deaths and millions left homeless.

FLOOD – Lũ lụt

  • Xảy ra khi lượng nước lớn tràn ngập đất liền và gây thiệt hại nghiêm trọng
  • The 2011 floods in Thailand killed over 800 people and caused billions of dollars in damage.

LANDSLIDE – Sạt lở đất

  • Là hiện tượng đất đá di chuyển xuống dốc do ảnh hưởng của mưa lớn hoặc điều kiện địa chất yếu.
  • The 2020 landslide in Kerala, India, buried a village and claimed over 40 lives.

DROUGHT – Hạn hán

  • Là tình trạng thiếu nước kéo dài, ảnh hưởng lớn đến sản xuất và đời sống.
  • The 2011-2012 drought in Africa led to a severe food crisis, resulting in over 260,000 deaths in Somalia.

Từ vựng nâng cao chủ đề Natural Disaster

Natural Disaster 3

MITIGATION – Giảm nhẹ

  • Bao gồm các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động của thiên tai
  • Dutch dikes are built to mitigate the risk of flooding from rising sea levels.

RESILIENCE – Khả năng phục hồi

  • Là khả năng vượt qua khó khăn và tái thiết sau những tổn thất.
  • Japan, with its advanced construction technology and community solidarity, is known for its high earthquake resilience capability.

TSUNAMI – Sóng thần

  • Là hiện tượng sóng lớn hình thành do động đất hoặc hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • The 2011 tsunami in Japan destroyed thousands of homes and streets, contributing to the Fukushima nuclear crisis.

EVACUATION – Sơ tán

  • Là hành động đưa người dân đến nơi an toàn trước nguy cơ thảm họa.
  • The 2020 California wildfires forced tens of thousands to evacuate affected areas.

DISASTER MANAGEMENT – Quản lý thảm họa

  • Là quy trình lập kế hoạch và tổ chức các hoạt động để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai.
  • India’s disaster management program provided swift relief to millions affected by the 2020 Cyclone Amphan.

Natural Disaster 2

Từ vựng về các hiện tượng và tác động của thiên tai

AFTERMATH – Hậu quả

  • Là những ảnh hưởng kéo dài sau thiên tai. Chúng thường gây thiệt hại nặng nề về kinh tế và xã hội.
  • The aftermath of the 2010 Haiti earthquake was devastating, leaving millions homeless and dependent on international aid for years.

CLIMATE CHANGE – Biến đổi khí hậu

  • Là một yếu tố làm gia tăng tần suất và cường độ của thiên tai.
  • Climate change has contributed to record heatwaves in Europe in 2023.

RELIEF EFFORTS – Hoạt động cứu trợ

  • Các hành động cung cấp nhu yếu phẩm và hỗ trợ tái thiết cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
  • After the 2013 Typhoon Haiyan in the Philippines, international relief efforts provided food, clean water, and medicine to millions affected.

DISPLACEMENT – Di dời

  • Người dân buộc phải rời bỏ nơi ở vì thiên tai hoặc môi trường sống không an toàn.
  • The 2022 floods in Pakistan displaced over 33 million people, causing serious housing and social welfare issues.

từ vựng chủ đề natural disaster

Việc học từ vựng theo chủ đề Natural Disaster giúp bạn mở rộng kiến thức về môi trường và xã hội. Đồng thời, kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cao đáng kể khi sử dụng các thuật ngữ này trong bài thi hoặc giao tiếp hằng ngày.

Rate this post
.
.
.
.