ĐỀ THI THPT

Dưới đây là đề thi THTP (số 25) Đề 2

Đề này đươc coi là đề thi minh hoạt sát với đề thi môn tiếng Anh nhất năm 2025. Người học có thể tham khảo, phân tích và nhận diện đề, từ đó tập cho mình thói quen học tập tiếng Anh và luyện format đề thi hiệu quả.

Lời giải của bộ đề: Hướng dẫn làm đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 25 – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure

CÁC VẤN ĐỀ NGỮ PHÁP NỔI BẬT

Present Simple (Hiện tại đơn)

Present Simple Passive (Bị động hiện tại đơn)

  • Usages:
    • Dùng khi không cần nhấn mạnh chủ thể gây ra hành động
    • Dùng trong văn học thuật, định nghĩa
  • Ví dụ:
    • Cultural diversity is promoted through education.
    • Learning is not limited to formal education.
  • Xem thêm cách dùng câu bị động ở đây: Passive Voice công thức là gì? Cách sử dụng Passive Voice

Present Perfect Simple

Modal Verbs: can / may / will

Usages:

  • can: khả năng, tác động
  • may: khả năng xảy ra
  • will: dự đoán, xu hướng

Ví dụ:

  • Cultural diversity can lead to a more inclusive society.
  • Exposure to diverse cultures can reduce prejudice.
  • Employees will need reskilling in the coming years.

Xem thêm cách dùng Modal verbs ở đây: Ngữ pháp Modal Verbs nâng cao – đầy đủ – chi tiết | Tâm Nghiêm

Gerund (-ing forms)

  • Usages:
    • Sau prepositions
    • Là chủ ngữ
    • Sau certain verbs (promote, encourage, involve…)
  • Ví dụ:
    • By encouraging people to work together…
    • Engaging in learning experiences can stimulate the brain.

 Infinitive with to

  • Usages:
    • Chỉ mục đích
    • Sau tính từ (essential, important…)
  • Ví dụ:
    • It is essential to promote open communication.
    • Learning helps individuals to adapt to changes.

 Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ – dạng đơn giản)

  • Usages:
    • Bổ sung thông tin cho danh từ
    • Dạng who / which / that
  • Ví dụ:
    • Individuals who engage in continuous education…
    • Skills that are relevant in the job market…

Linking Words – Cấp độ B1

Các từ nối xuất hiện:

  • Moreover
  • Additionally
  • Overall
  • In addition

Usages:

  • Nối ý bổ sung
  • Tóm tắt / kết luận

 Complex Noun Phrases (Cụm danh từ phức)

Usages:

  • Danh từ + of + danh từ
  • Danh từ + mệnh đề rút gọn

Ví dụ:

  • the exchange of ideas and knowledge
  • a self-motivated pursuit of knowledge

 Participial Clauses (Mệnh đề rút gọn V-ing / V-ed)

Cleft / Emphatic Structures (Cấu trúc nhấn mạnh) 

  • Usages:
    • Nhấn mạnh ý chính bằng trạng từ/cụm trạng từ
  • Ví dụ:
    • Overall, lifelong learning is not just an individual responsibility…

 Pronoun Reference (Tham chiếu đại từ)

  • Usages:
    • it / its / this / these thay cho ý hoặc danh từ phía trước
    • Rất phổ biến trong câu hỏi đọc hiểu
  • Ví dụ:
    • Despite its benefits, cultural diversity…
    • This exchange can lead to innovative solutions.

Cause – Effect Structures (Nguyên nhân – kết quả)

  • Usages:
    • lead to
    • result in
    • contribute to
  • Ví dụ:
    • This diversity enriches communities.
    • Learning experiences contribute to mental well-being.

 Formal Academic Style Structures

  • Đặc điểm:
    • Ít dùng chủ ngữ “people”
    • Dùng danh từ trừu tượng
    • Câu dài, nhiều mệnh đề
  • Ví dụ:
    • Lifelong learning contributes to personal fulfillment and mental well-being.

Comparison & Evaluation Language

  • Usages:
    • Đánh giá, nhận định
    • Không so sánh trực tiếp nhưng mang tính học thuật
  • Ví dụ:
    • more inclusive society
    • better equipped to adapt

Reporting Verbs (Động từ tường thuật học thuật)

  • Usages:
    • Trích dẫn nghiên cứu, báo cáo
  • Ví dụ:
    • Research indicates that…
    • According to a report by…

Để tìm hiểu về về các đề tiếng Anh THPT minh họa + tham khảo kiến thức, học sinh có thể đọc thêm ở đây

Rate this post
.
.
.
.