Câu bị động và kỹ năng viết trong tiếng Anh

Bạn đang muốn cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của mình? Nếu vậy, hãy cố gắng nắm bắt thêm: câu bị động
Thể bị động là một cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ của câu không phải là người thực hiện hành động mà là người nhận hành động. Biết khi nào và làm thế nào để sử dụng câu bị động có thể giúp bạn tạo ra các câu hiệu quả và hấp dẫn hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thể bị động là gì, khi nào nên sử dụng nó và cách nhận ra nó trong bài viết của bạn.
Hiểu cơ bản thể bị động trong văn bản viết
Thể bị động là một kỹ thuật viết phổ biến được sử dụng để mô tả một hành động mà không đề cập trực tiếp đến tác nhân gây hành động. Nó là một công cụ hữu ích để tạo ra các câu ngắn gọn và trực tiếp hơn, đồng thời có thể được sử dụng để tập trung sự chú ý của người đọc vào hành động hơn là diễn viên.
Trong tiếng Anh, thể bị động được hình thành bằng cách sử dụng dạng của động từ “to be” theo sau là quá khứ phân từ của động từ chính.
Ví dụ, câu “Quả bóng được ném bởi John” ở thể bị động. Ở đây, hành động ném bóng là trọng tâm và John là người thực hiện hành động
Khi sử dụng thể bị động, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng người thực hiện hành động được đề cập. Nếu không, câu sẽ chưa đầy đủ. Ví dụ, câu “Bóng đã được ném” là không đầy đủ vì nó không đề cập đến ai đã ném bóng.
Thể bị động cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh hành động hơn là diễn viên. Ví dụ, câu “The ball was thrown” nhấn mạnh hành động ném bóng, trong khi câu “John ném bóng” nhấn mạnh người thực hiện hành động.
Câu Bị động

Khi nào nên sử dụng Passive Voice

Câu bị động có thể được sử dụng trong văn viết học thuật

  1. Để tránh nói về chủ ngữ đầu tiên đã được đề cập

Ví dụ

  • I will discuss Kant’s philosophical theories in this essay (Active. Chủ động)
  • Kant’s philosophical theories will be discussed in this essay (Passive. Bị động)
  1. Trong các bài báo khoa học

Ví dụ

  • The scientist added reagent to the sample (Active)
  • Reagent was added to the sample
  1. Để nhấn mạnh vào những thứ cần tác động

  • Developers laughed Google Translate in 2006
  • Google Translate was launched in 2006
  1. Khi người/vật thực hiện hành động không rõ ràng

  • Someone ambushed the troops at night.
  • The troops were ambushed at night.

Khi nào cần tránh câu bị động

Chúng ta nên tránh lạm dụng passive voice, trong một số tình huống nhất định, dùng quá nhiều câu bị động sẽ khiến bài văn học thuật gặp nhiều vấn đề. Dưới đây là một số tình huongs mà người học đã lạm dụng sử dụng passive voice

  1. Khi không đủ thực hiện đủ nghiên cứu trước khi viết bài

  • Ví dụ: Studies have been conducted on the important of exercise.
  • Vấn đề của câu: Ai thực hiện nghiên cứu? Tại sao tên của nghiên cứu lại không được đề cập ở đây
  1. Khi tiêu điểm/ mục tiêu không rõ ràng

  • Ví dụ: Both DCU and UCD applied for the patent in 2012. It was granted for the following year.
  • Vấn đề của câu: Ai là người đã granted the patent”. Liệu họ có nhận được cả DCU hoặc UCD không? “IT” ở câu thứ 2 chính xác nói về DCU hay UCD?
  1. Khi một câu có quá nhiều từ vựng và quá phức tạp

  • Ví dụ: The research which had been undertaken by the university was critqued from an ethical point of view and was promptly retracted by them
  • Vấn đề ở đây là gì: Câu không có một mạch cụ thể và không có đoạn văn. 3 lần bị động được sử dụng ở đây khiến cho câu văn dài dòng (wordy)
Rate this post
.
.
.
.