Bạn muốn nắm vững cách đặt câu hỏi Yes/No và Wh-questions với động từ “to be” ở thì hiện tại? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn tự tin giao tiếp. Khám phá sự khác biệt giữa hai dạng câu hỏi và cách trả lời chính xác trong từng tình huống. Đây là kiến thức nền tảng giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả!

Cách sử dụng câu hỏi với động từ tobe

Cấu trúc câu hỏi với động từ To be

📌 Tham khảo các bài viết về thì hiện tại.

Trong tiếng Anh, động từ “to be” (am, is, are) đóng vai trò quan trọng trong việc đặt câu hỏi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách thành lập câu hỏi Yes/No và Wh-questions với “to be” ở thì hiện tại đơn, kèm ví dụ minh họa dễ áp dụng.

💡 Câu hỏi Yes / No

Câu hỏi Yes/No là dạng câu hỏi đơn giản, bắt đầu bằng động từ “to be” và trả lời bằng Yes/No.

Cấu trúc Am / Is / Are + Chủ ngữ + …?

Ví dụ:

  • Are you a student? → Yes, I am. / No, I’m not.
  • Is she at home? → Yes, she is. / No, she isn’t.

💡 Câu hỏi Wh-questions

Câu hỏi Wh-questions bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, When, Why, Who, How và theo sau là động từ “to be”.

Cấu trúc Wh-questions + Am / Is / Are + Chủ ngữ + …?

Ví dụ:

  • Where is the library? → It’s next to the park.
  • Who are they? → They are my friends.

Cách sử dụng với động từ To be trong câu hỏi 

Động từ “to be” (am, is, are) được sử dụng phổ biến để đặt các loại câu hỏi về thông tin cá nhân, cảm xúc, vị trí và thời gian. Dưới đây là cách dùng chi tiết và ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn.

Hỏi Về Thông Tin Cá Nhân. Chúng ta dùng “to be” để hỏi về tên, tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp và gia đình:

    • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
    • Is Sandra Canadian? (Sandra là người Canada phải không?)
    • Are they doctors? (Họ có phải là bác sĩ không?)

Hỏi Về Cảm Xúc. “To be” cũng được dùng để hỏi về trạng thái, cảm xúc của một người:

    • Are you hungry? (Bạn có đói không?)
    • How are you? (Bạn khỏe không?)
    • Is she happy? (Cô ấy có vui không?)

Hỏi Về Vị Trí và Thời Gian. Khi muốn biết địa điểm, khoảng cách hoặc giờ giấc, chúng ta sử dụng “to be” trong câu hỏi:

    • Where is it? (Nó ở đâu?)
    • Is your house near here? (Nhà bạn có gần đây không?)
    • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

⚠️ Trong câu hỏi, “to be” luôn đứng trước chủ ngữ, khác với câu khẳng định.

    • ✅  Are you hungry? ❌ You are hungry?
    • ✅ What’s your job? ❌ What your job is?

Câu trả lời ngắn trong tiếng Anh

Câu trả lời ngắn (short answers) là cách trả lời gọn nhẹ, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để tránh lặp lại toàn bộ câu hỏi. Đặc biệt, chúng thường xuất hiện khi trả lời câu hỏi Yes/No.

Câu trả lời Cấu trúc
Đồng ý Yes + Đại từ + Trợ động từ/Động từ “to be”
Không đồng ý No + Đại từ + Trợ động từ/Động từ “to be” + not

Ví dụ:

  • Are you busy? → Yes, I am. / No, I’m not.
  • Does she like coffee? → Yes, she does. / No, she doesn’t.

Chúng ta thường sử dụng dạng rút gọn của động từ cho những câu trả lời ngắn với no:

  • Is he British? No, he isn’t.

Chúng ta không sử dụng dạng rút gọn của động từ cho những câu trả lời ngắn với yes:

  • Are those people students? ❌ Yes, they’re. ✅ Yes, they are.

Chúng ta sử dụng đại từ, không sử dụng danh từ, trong những câu trả lời rút gọn:

  • Are Carrie and Karl married? ❌ Yes, Carrie and Karl are. ✅ Yes, they are

📌 Tham khảo thêm một số bài viết khác thuộc Module 5:

Rate this post
.
.
.
.