Từ vựng chính là “xương sống” trong giao tiếp và học tiếng Anh. Khi muốn nói về một ai đó, chúng ta cần sử dụng những từ ngữ phù hợp để miêu tả tính cách của họ. Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về tính cách con người mà chúng ta có thể sử dụng khi giới thiệu hay mô tả về một người khác. Cùng Tâm Nghiêm điểm qua một số từ vựng miêu tả tính cách con người nhé!
Mục lục bài viết
Tầm quan trọng và cách học từ vựng miêu tả tính cách con người
“Personality”(tính cách) là một chủ đề từ vựng rất thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh. Loại topic này sẽ xuất hiện trong các đề thi nói và đọc. Đặc biệt chủ đề này cũng xuất hiện trong bài thi speaking của chứng chỉ Ielts, Toeic, Aptis, …
Đọc thêm: Chứng chỉ Aptis ESOL là gì? Có nên thi chứng chỉ Aptis?
Từ vựng miêu tả tính cách con người cũng sẽ hỗ trợ bạn trong giao tiếp thường ngày. Giúp bạn đa dạng hóa vốn từ mà mình đang sở hữu. Từ vựng miêu tả tính cách con người giúp cho việc giao tiếp hoặc viết đoạn tả ai đó không còn là cơn ác mộng nữa.
Một số cách học từ vựng hiệu quả:
- Đặt mục tiêu cho mỗi ngày học
- Xem phim tiếng Anh có phụ đề
- Tăng cường đọc sách, báo tiếng Anh
- Áp dụng vào ngữ cảnh để phân biệt các từ gần nghĩa
- Học từ theo nhóm chủ đề
Tham gia khóa học tiếng Anh trẻ em để tìm hiểu thêm về các chủ đề khác. Cùng với đó là môi trường và phương thức dạy học giúp trẻ khơi dậy sự tò mò với tiếng Anh.
Các từ vựng miêu tả tính cách con người – Tích cực
Con người không ai là hoàn hảo. Luôn có tính hai mặt là tích cực và tiêu cực. Cùng tham khảo những từ vựng tiếng Anh miêu tả tích cực về tính cách được liệt kê dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ambitious | æmˈbɪʃəs | Tham vọng |
Brave | breɪv | Can đảm |
Calm | kɑːm | Điềm tĩnh |
Careful | ˈkeəfʊl | Cẩn thận |
Cautious | ˈkɔːʃəs | Dè dặt |
Charming | ˈʧɑːmɪŋ | Quyến rũ |
Cheerful | ˈʧɪəfʊl | Vui vẻ |
Childish | ˈʧaɪldɪʃ | Ngây thơ |
Clever | ˈklɛvə | Thông minh |
Competitive | kəmˈpɛtɪtɪv | Cạnh tranh |
Confident | ˈkɒnfɪdᵊnt | Tự tin |
Conscientious | ˌkɒnʃiˈɛnʃəs | Tận tâm |
Courageous | kəˈreɪʤəs | Can đảm |
Courteous | ˈkɜːtiəs | Lịch sự |
Creative | kriˈeɪtɪv | Sáng tạo |
Decisive | dɪˈsaɪsɪv | Quyết đoán |
Dependable | dɪˈpɛndəbᵊl | Đáng tin cậy |
Diligent | ˈdɪlɪʤᵊnt | Siêng năng |
Discreet | dɪsˈkriːt | Cẩn trọng |
Dynamic | daɪˈnæmɪk | Năng động |
Easy going | ˈiːzi ˈɡəʊɪŋ | Dễ gần |
Efficient | ɪˈfɪʃᵊnt | Có năng lực |
Emotional | ɪˈməʊʃᵊnᵊl | Xúc động |
Enthusiastic | ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk | Nhiệt tình |
Exciting | ɪkˈsaɪtɪŋ | Thú vị |
Extroverted | ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd | Hướng ngoại |
Faithful | ˈfeɪθfʊl | Trung thành |
Friendly | ˈfrɛndli | Thân thiện |
Funny | ˈfʌni | Buồn cười |
Generous | ˈʤɛnərəs | Hào phóng |
Gentle | ˈʤɛntᵊl | Dịu dàng |
Good | ɡʊd | Tốt |
Gracious | ˈɡreɪʃəs | Hòa nhã |
Hardworking | ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ | Làm việc chăm chỉ |
Honest | ˈɒnɪst | Trung thực |
Hospitable | hɒˈspɪtəbᵊl | Hiếu khách |
Humble | ˈhʌmbᵊl | Khiêm tốn |
Humorous | ˈhjuːmərəs | Hài hước |
Imaginative | ɪˈmæʤɪnətɪv | Giàu trí tưởng tượng |
Intelligent | ɪnˈtɛlɪʤᵊnt | Thông minh |
Introverted | ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd | Hướng nội |
Kind | kaɪnd | Tốt bụng |
Lovely | ˈlʌvli | Đáng yêu |
Loyal | ˈlɔɪəl | Trung thành |
Mature | məˈʧʊə | Chín chắn |
Merciful | ˈmɜːsɪfʊl | Nhân từ |
Mischievous | ˈmɪsʧɪvəs | Tinh nghịch |
Nice | naɪs | Dễ thương |
Obedient | əˈbiːdiənt | Ngoan ngoãn |
Observant | əbˈzɜːvᵊnt | quan sát |
Open-minded | ˈəʊpᵊn-ˈmaɪndɪd | Cởi mở |
Optimistic | ˌɒptɪˈmɪstɪk | Lạc quan |
Out going | aʊt ˈɡəʊɪŋ | Hướng ngoại |
Patient | ˈpeɪʃᵊnt | Kiên nhẫn |
Polite | pəˈlaɪt | Lịch sự |
Punctual | ˈpʌŋkʧuəl | Đúng giờ |
Quiet | ˈkwaɪət | Ít nói |
Rational | ˈræʃᵊnᵊl | Hợp lý |
Responsible | rɪˈspɒnsəbᵊl | Chịu trách nhiệm |
Serious | ˈsɪəriəs | Nghiêm trọng |
Sincere | sɪnˈsɪə | Chân thành |
Smart | smɑːt | Thông minh |
Sociable | ˈsəʊʃəbᵊl | Hòa đồng |
Soft | sɒft | Dịu dàng |
Tactful | ˈtæktfʊl | Khéo léo |
Talented | ˈtæləntɪd | Có tài |
Talkative | ˈtɔːkətɪv | Hoạt ngôn |
Understanding | ˌʌndəˈstændɪŋ | Hiểu biết |
Willing | ˈwɪlɪŋ | Sẵn sàng |
Wise | waɪz | Khôn ngoan |
Các từ vựng miêu tả tính cách con người – Tiêu cực
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh mang tính tích cực. Dưới đây là một số từ ngữ thể hiện tính cách tiêu cực:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Aggressive | əˈɡrɛsɪv | Hung hăng |
Ambitious | æmˈbɪʃəs | Tham vọng |
Artful | ˈɑːtfʊl | Xảo quyệt |
Badly-behaved | ˈbædli-bɪˈheɪvd | Thô lỗ |
Bad-tempered | ˈbædˈtɛmpəd | Nóng tính |
Blackguardly | ˈblæɡɑːdli | Đê tiện |
Boastful | ˈbəʊstfʊl | Khoe khoang |
Boring | ˈbɔːrɪŋ | Buồn chán |
Brash | bræʃ | Hỗn láo |
Careless | ˈkeələs | Bất cẩn |
Cold | kəʊld | Lạnh lùng |
Competitive | kəmˈpɛtɪtɪv | Ganh đua |
Conceited | kənˈsiːtɪd | Kiêu ngạo |
Contemptible | kənˈtɛmptəbᵊl | Đáng khinh |
Cowardly | ˈkaʊədli | Hèn nhát |
Crafty | ˈkrɑːfti | Láu cá |
Crazy | ˈkreɪzi | Điên khùng |
Crotchety | ˈkrɒʧɪti | Cộc cằn |
Cruel | krʊəl | Độc ác |
Deceptive | dɪˈsɛptɪv | Dối trá |
Discourteous | dɪsˈkɜːtiəs | Bất lịch sự |
Dishonest | dɪsˈɒnɪst | Không trung thực |
Egoistical | ˌiːɡəʊˈɪstɪkᵊl | Ích kỷ |
Envious | ˈɛnviəs | Đố kỵ |
Fawning | ˈfɔːnɪŋ | Nịnh hót |
Greedy | ˈɡriːdi | Tham lam |
Gruff | ɡrʌf | Thô lỗ |
Haughty | ˈhɔːti | Kiêu căng |
Headstrong | ˈhɛdstrɒŋ | Cứng đầu |
Hot-temper | hɒt-ˈtɛmpə | Nóng tính |
Impolite | ˌɪmpəˈlaɪt | Bất lịch sự |
Insolent | ˈɪnsᵊlənt | Láo xược |
Jealous | ˈʤɛləs | Tị nạnh |
Lazy | ˈleɪzi | Lười biếng |
Mad | mæd | Điên khùng |
Malicious | məˈlɪʃəs | Gian manh |
Mean | miːn | Keo kiệt |
Naughty | ˈnɔːti | Nghịch ngợm |
Pessimistic | ˌpɛsɪˈmɪstɪk | Bi quan |
Reckless | ˈrɛkləs | Hấp Tấp |
Rude | ruːd | Thô lỗ |
Selfish | ˈsɛlfɪʃ | Ích kỷ |
Shy | ʃaɪ | Nhút nhát |
Silly | ˈsɪli | Khờ khạo |
Strict | strɪkt | Nghiêm khắc |
Stubborn | ˈstʌbən | Bướng bỉnh |
Stupid | ˈstjuːpɪd | Ngu ngốc |
Tricky | ˈtrɪki | Gian xảo |
Unkind | ʌnˈkaɪnd | Không tốt |
Unpleasant | ʌnˈplɛzᵊnt | Khó chịu |
Tổng kết
Trên đây là một số từ vựng miêu tả tính cách con người mà Tâm Nghiêm đã liệt kê giúp bạn. Mong rằng những từ vựng trên sẽ giúp bạn cải thiện cũng như biết nhiều cách hơn để miêu tả tính cách của 1 người.
Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết dưới đây để nâng cao vốn từ cho mình nhé!
- 100 từ vựng tiếng anh về quần áo thông dụng có thể bạn chưa biết
- Tổng hợp từ vựng Starter Cambridge theo chủ đề quen thuộc
- Nên học bao nhiêu từ vựng tiếng anh mỗi ngày – Chậm mà chắc